🌟 별개 (別個)

  Danh từ  

1. 서로 달라 관련되는 것이 없음.

1. CÁI KHÁC BIỆT, SỰ KHÁC BIỆT: Sự khác nhau, không có gì liên quan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 별개 문제.
    Separate problem.
  • 별개의 사건.
    Separate events.
  • 별개의 인물.
    A separate character.
  • 별개인 경우.
    In case of separate.
  • 별개가 아니다.
    It's not a separate thing.
  • 별개로 다루다.
    Treat separately.
  • 별개로 존재하다.
    Exist separately.
  • 별개라고 생각하다.
    Think separately.
  • 김 의원은 시민들의 일상생활이 정치와 별개가 아니라고 말했다.
    Kim said citizens' daily lives are not separate from politics.
  • 영어 시험 성적이 좋은 것과 영어 말하기를 잘하는 것은 별개의 문제이다.
    Good grades on english tests are two different things: good grades on english tests and good at speaking english.
  • 뇌의 크기가 큰 사람이 머리가 더 좋지 않을까?
    Wouldn't a person with a larger brain have a better head?
    많은 연구 결과에 따르면 뇌의 크기와 뇌의 능력은 별개라고 알려져 있어.
    Many studies show that the size of the brain and the ability of the brain are separate.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 별개 (별개)

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103)