🌟 보관료 (保管料)

Danh từ  

1. 물건을 맡겨 두는 대가로 내는 돈.

1. PHÍ BẢO QUẢN, PHÍ LƯU GIỮ: Tiền trả cho việc gửi và giữ đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물품 보관료.
    Commodity stowage.
  • 창고 보관료.
    Warehouse deposit.
  • 별도의 보관료.
    Separate storage fees.
  • 보관료가 나가다.
    The storage fee is charged.
  • 보관료가 비싸다.
    Storage is expensive.
  • 보관료를 내다.
    Pay for storage.
  • 보관료를 물다.
    Charges for storage.
  • 보관료를 부과하다.
    Impose storage fees.
  • 견인된 자동차를 찾아가기 위해서는 보관료를 내야 한다.
    Storage fees must be paid to find the towed car.
  • 우리 회사 지하 창고에서는 짐을 맡아 두는 대신 보관료를 부과하고 있다.
    Our underground warehouse charges storage instead of keeping our luggage.
  • 집이 왜 이렇게 복잡해?
    Why is the house so complicated?
    창고 보관료가 너무 비싸서 짐을 다 집으로 가져왔거든.
    The storage fee was so high that i brought all my luggage home.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보관료 (보ː관뇨)

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)