🌟 보관료 (保管料)

Danh từ  

1. 물건을 맡겨 두는 대가로 내는 돈.

1. PHÍ BẢO QUẢN, PHÍ LƯU GIỮ: Tiền trả cho việc gửi và giữ đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물품 보관료.
    Commodity stowage.
  • Google translate 창고 보관료.
    Warehouse deposit.
  • Google translate 별도의 보관료.
    Separate storage fees.
  • Google translate 보관료가 나가다.
    The storage fee is charged.
  • Google translate 보관료가 비싸다.
    Storage is expensive.
  • Google translate 보관료를 내다.
    Pay for storage.
  • Google translate 보관료를 물다.
    Charges for storage.
  • Google translate 보관료를 부과하다.
    Impose storage fees.
  • Google translate 견인된 자동차를 찾아가기 위해서는 보관료를 내야 한다.
    Storage fees must be paid to find the towed car.
  • Google translate 우리 회사 지하 창고에서는 짐을 맡아 두는 대신 보관료를 부과하고 있다.
    Our underground warehouse charges storage instead of keeping our luggage.
  • Google translate 집이 왜 이렇게 복잡해?
    Why is the house so complicated?
    Google translate 창고 보관료가 너무 비싸서 짐을 다 집으로 가져왔거든.
    The storage fee was so high that i brought all my luggage home.

보관료: storage fee; charges for storage,ほかんりょう【保管料】,consigne, frais d'entrepôt, frais de conservation,pago por servicio de almacenaje,أجرة المحافظة,хадгалуулалтын төлбөр, хадгалуулалтын шимтгэл,phí bảo quản, phí lưu giữ,ค่ารับฝาก, ค่าเก็บรักษา,biaya penitipan, biaya penyimpanan,плата за хранение,保管费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보관료 (보ː관뇨)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208)