🌟 백날 (百 날)

Phó từ  

1. 아주 오랜 날 동안.

1. LÂU LẮC, LÂU LẮM, DÀI CỔ: Trong suốt thời gian rất lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 백날 기다려도 오지 않는다.
    A hundred days' waiting but never coming.
  • 백날 말해도 소용 없다.
    It's no use saying a hundred days.
  • 백날 봐도 도움이 안 된다.
    It doesn't help a hundred days.
  • 백날 알려 줘도 모른다.
    I can't tell you a hundred days.
  • 백날 참아야 헛수고다.
    It's in vain to endure for a hundred days.
  • 승규의 답장은 백날 기다려도 오지 않았다.
    Seung-gyu's reply didn't come even if he waited a hundred days.
  • 엄마는 동생에게 숫자를 백날 알려줘도 모른다며 나무라셨다.
    Mother blamed her brother for not knowing the numbers for a hundred days.
  • 윗집은 항상 시끄러워!
    The house upstairs is always noisy!
    조용히 해달라고 백날 말해도 소용 없어.
    It's no use telling me to be quiet for a hundred days.

2. 언제나 또는 항상.

2. LUÔN LUÔN, LÚC NÀO CŨNG: Lúc nào cũng hoặc luôn luôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 백날 늦잠을 자다.
    Oversleep for a hundred days.
  • 백날 말로만 떠들다.
    Chatter only in a hundred days' talk.
  • 백날 불평을 늘어놓다.
    Make a great deal of complaints.
  • 백날 자랑만 하다.
    Show off for a hundred days.
  • 백날 지각하다.
    Be a hundred days late.
  • 지수는 모든 일에 백날 불평을 늘어놓기 일쑤이다.
    Jisoo often complains about everything.
  • 민준이는 백날 늦잠을 자는 탓에 아침마다 허둥지둥 학교로 뛰어간다.
    Min-joon runs to school every morning because he overslept a hundred days.
  • 내일부터는 꼭 운동을 할 거야.
    I'm definitely going to exercise from tomorrow.
    백날 말로만 떠들지.
    They only talk in a hundred days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백날 (뱅날)

📚 Annotation: 부정의 뜻을 나타내는 말과 함께 쓴다.

🗣️ 백날 (百 날) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101)