🌟 법당 (法堂)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 법당 (
법땅
)
🗣️ 법당 (法堂) @ Giải nghĩa
- 대웅전 (大雄殿) : 절에서 가장 주요한 불상을 모신 법당.
🗣️ 법당 (法堂) @ Ví dụ cụ thể
- 나이 많은 승의 맑은 목탁 소리가 법당 안에 울려 퍼졌다. [승 (僧)]
- 법당 안은 설법을 들으러 온 신도들로 가득 찼다. [설법 (說法)]
- 법당 좌측에 모셔진 돌부처는 통일 신라 시대에 만들어진 것으로 오늘날까지 그 모습 그대로 전해지고 있다. [돌부처]
- 법당 안에는 탱화가 걸려 있었다. [탱화 (幀▽畫)]
- 불교 신자들은 법당 안에 있는 부처를 향해 절을 하고 있었다. [부처]
- 사람들의 슬픔이 법당 안을 적시고 있었다. [적시다]
- 법당 안에서는 수험생 자녀를 둔 부모들이 합격을 기원하는 불공을 열심히 드리고 있었다. [불공 (佛供)]
- 법당 안에서 염불하는 소리가 들려 들어가 보니 큰스님이 눈을 감은 채 앉아 계셨다. [염불하다 (念佛하다)]
- 낡은 법당 안, 부처님의 금칠이 모두 벗겨져 있어 보기가 민망했다. [민망하다 (憫惘하다)]
- 법당 한가운데에는 온화한 미소의 불상이 자리 잡고 있었다. [불상 (佛像)]
- 대사는 법당 한구석에 가부좌를 틀고 앉아 있었다. [틀다]
- 법당 안에 회색 승복을 입은 승려들이 모여 있었다. [회색 (灰色)]
🌷 ㅂㄷ: Initial sound 법당
-
ㅂㄷ (
바닥
)
: 어떤 공간에서 아래쪽의 평평하고 넓은 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÁY: Phần rộng và bằng phẳng ở phía dưới của không gian nào đó. -
ㅂㄷ (
벗다
)
: 사람이 몸에 지닌 물건이나 옷 등을 몸에서 떼어 내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CỞI, THÁO: Gỡ ra khỏi cơ thể đồ vật hay quần áo mà người ta mang trên người. -
ㅂㄷ (
붉다
)
: 빛깔이 피나 익은 고추의 빛과 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐỎ, ĐỎ TÍA, ĐỎ TƯƠI: Màu sắc giống như màu máu hay màu ớt chín. -
ㅂㄷ (
붙다
)
: 무엇이 어디에 닿아 떨어지지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DÍNH: Cái gì đó chạm vào đâu đó không rời ra. -
ㅂㄷ (
빌딩
)
: 주로 사무실이 많이 있는 서양식 고층 건물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÒA NHÀ CAO TẦNG, TÒA NHÀ: Nhà cao tầng kiểu Phương Tây, chủ yếu có nhiều văn phòng. -
ㅂㄷ (
보다
)
: 어떤 것과 비교해 한층 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HƠN, THÊM NỮA: Hơn một bậc so với cái nào đó. -
ㅂㄷ (
배달
)
: 우편물이나 물건, 음식 등을 가져다 줌.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIAO HÀNG, CHUYỂN HÀNG: Việc mang giao những thứ như bưu phẩm hay hàng hoá, thức ăn. -
ㅂㄷ (
보다
)
: 눈으로 대상의 존재나 겉모습을 알다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHÌN, NGẮM, XEM: Biết được sự tồn tại hay vẻ bề ngoài của đối tượng bằng mắt. -
ㅂㄷ (
벌다
)
: 일을 하여 돈을 얻거나 모으다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KIẾM: Làm việc và nhận lấy hoặc tích góp tiền bạc. -
ㅂㄷ (
볶다
)
: 물기를 거의 뺀 음식을 불 위에 놓고 이리저리 저으면서 익히다.
☆☆☆
Động từ
🌏 XÀO: Cho thức ăn đã ráo nước lên lửa và đảo qua đảo lại làm cho chín. -
ㅂㄷ (
밝다
)
: 어떤 물체가 내는 빛이 환하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SÁNG, TỎ: Ánh sáng mà vật thể nào đó phát ra sáng rõ. -
ㅂㄷ (
반대
)
: 어떤 것이 다른 것과 모양, 위치, 방향, 속성 등에서 완전히 다름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRÁI NGƯỢC: Việc cái nào đó hoàn toàn khác với cái khác về kiểu dáng, vị trí, phương hướng, thuộc tính... -
ㅂㄷ (
뵙다
)
: 윗사람을 만나다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GẶP, THĂM: Gặp người trên. -
ㅂㄷ (
받다
)
: 다른 사람이 주거나 보내온 것을 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẬN: Lấy cái mà người khác cho hoặc gửi đến. -
ㅂㄷ (
바다
)
: 지구에서 육지 이외의 부분으로 짠물이 차 있는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BIỂN: Nơi chứa đầy nước mặn trên trái đất nằm ngoài phần lục địa. -
ㅂㄷ (
밝다
)
: 어둠이 없어지고 환하게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SÁNG: Bóng tối không còn và trở nên sáng rõ. -
ㅂㄷ (
불다
)
: 바람이 일어나 어느 방향으로 움직이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THỔI: Gió nổi lên và chuyển động theo hướng nào đó. -
ㅂㄷ (
비다
)
: 어떤 공간에 아무도, 혹은 아무것도 없다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỐNG KHÔNG, TRỐNG RỖNG: Không có bất kì ai hoặc không có bất cứ thứ gì trong không gian nào đó.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20)