🌟 보답하다 (報答 하다)

Động từ  

1. 남에게 받은 은혜나 고마움을 갚다.

1. BÁO ĐÁP, ĐỀN ƠN, TRẢ ƠN: Đáp trả ân huệ hay sự biết ơn nhận được từ người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보답하는 뜻.
    Meaning of reciprocation.
  • 보답하는 마음.
    A heart of reward.
  • 보답할 길.
    A way to repay.
  • 걱정에 보답하다.
    Repay anxiety.
  • 사랑에 보답하다.
    Repay love.
  • 선의에 보답하다.
    Repay good will.
  • 은혜에 보답하다.
    Reciprocate a favor.
  • 부모님의 한없는 은혜에 다 보답할 길이 있을까.
    Is there any way to repay all the parents' endless grace?
  • 선생님의 가르침에 보답하는 마음으로 열심히 공부했다.
    I studied hard in return for my teacher's teaching.
  • 선수들은 국민들의 관심과 사랑에 보답하기 위해 최선을 다해 경기에 임했다.
    The athletes did their best to return the attention and love of the people.
  • 네 소개로 여기서 일하게 된 지수는 뭐든지 열심히 해.
    Jisoo, who got to work here on your introduction, works hard on anything.
    응. 내가 소개해 준 것에 보답하려고 열심히 일하는 모습이 참 예뻐.
    Yeah. you look so pretty working hard to repay what i introduced you to you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보답하다 (보ː다파다)
📚 Từ phái sinh: 보답(報答): 남에게 받은 은혜나 고마움을 갚음.

🗣️ 보답하다 (報答 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119)