Động từ
Từ đồng nghĩa
Từ tham khảo
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 버금가다 (버금가다) • 버금가 () • 버금가니 ()
버금가다
Start 버 버 End
Start
End
Start 금 금 End
Start 가 가 End
Start 다 다 End
• Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82)