🌟 버금가다

Động từ  

1. 많은 것 중 가장 뛰어난 것의 바로 뒤를 잇다.

1. NGANG NGỬA, GẦN ĐẠT ĐẾN: Nối tiếp ngay sau cái nổi bật nhất trong nhiều cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가수에 버금가다.
    Be second only to a singer.
  • Google translate 명품에 버금가다.
    Be second only to luxury goods.
  • Google translate 승리에 버금가다.
    Second only to victory.
  • Google translate 우승에 버금가다.
    Be second only to the championship.
  • Google translate 집 한 채 값에 버금가다.
    A house is second only to the price of a house.
  • Google translate 철민이는 컴퓨터 수리 비용이 구입 비용에 버금가서 수리를 포기했습니다.
    Chul-min gave up the repair because the cost of repairing the computer was comparable to the purchase cost.
  • Google translate 내가 묵은 민박집은 서비스가 호텔 수준에 버금갔다.
    The lodging i stayed at was comparable to the hotel's service.
  • Google translate 김 사장은 집 한 채 값에 버금가는 외제 차를 몰고 다니네.
    Mr. kim drives a foreign car that's worth the price of a house.
    Google translate 사업에 성공하더니 돈을 많이 벌었나 봐.
    You must have made a lot of money after you succeeded in your business.
Từ đồng nghĩa 다음가다: 표준으로 삼는 등급이나 차례의 바로 뒤에 가다.
Từ tham khảo 으뜸가다: 많은 것 가운데 가장 뛰어나거나 순서에서 첫째가 되다.

버금가다: come close; be second to the best,つぐ【次ぐ・亜ぐ】。ひってきする【匹敵する】,être second, être presque équivalent à quelque chose,seguir,يكون الثاني في الترتيب,удаах,ngang ngửa, gần đạt đến,เป็นรอง,mendekati, hampir sama,идти следующим; быть вторым,仅次于,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 버금가다 (버금가다) 버금가 () 버금가니 ()

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57)