🌟 버금가다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 버금가다 (
버금가다
) • 버금가 () • 버금가니 ()
🌷 ㅂㄱㄱㄷ: Initial sound 버금가다
-
ㅂㄱㄱㄷ (
버금가다
)
: 많은 것 중 가장 뛰어난 것의 바로 뒤를 잇다.
Động từ
🌏 NGANG NGỬA, GẦN ĐẠT ĐẾN: Nối tiếp ngay sau cái nổi bật nhất trong nhiều cái.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57)