🌟 번복 (飜覆/翻覆)

Danh từ  

1. 이리저리 고치거나 뒤바꿈.

1. THAY ĐỔI, ĐẢO NGƯỢC: Sự đổi ngược hoặc sửa thế này thế khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의견 번복.
    A reversal of opinion.
  • 입장 번복.
    Reversal of position.
  • 진술 번복.
    Reversing statements.
  • 번복 불가.
    Unreversible.
  • 번복이 되다.
    Reversal.
  • 번복을 하다.
    To reverse.
  • 그는 잦은 진술 번복으로 증인 자격을 상실했다.
    He lost his witness status due to frequent reversal of statements.
  • 심판 측은 이번 경기에서의 오심을 인정하나 번복은 불가하다고 밝혔다.
    The umpire acknowledged the misjudgment in the match, but said no reversal was possible.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번복 (번복) 번복이 (번보기) 번복도 (번복또) 번복만 (번봉만)
📚 Từ phái sinh: 번복되다(飜覆/翻覆되다): 이리저리 고쳐지거나 뒤바뀌다. 번복하다(飜覆/翻覆하다): 이리저리 고치거나 뒤바꾸다.

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Hẹn (4)