🌟 번질대다

Động từ  

1. 겉 부분이 미끄럽게 윤기가 흐르다.

1. BÓNG LỘN, BÓNG NHOÁNG, BÓNG NHẪY: Phần ngoài bóng láng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 번질대는 그릇.
    A spreading vessel.
  • 번질대는 얼굴.
    A smoldering face.
  • 번질대는 이마.
    Smooth forehead.
  • 번질대는 입술.
    Smooth lips.
  • 기름으로 번질대다.
    Spread with oil.
  • 한참을 뛰었더니 얼굴이 땀으로 번질대었다.
    After running for a long time, my face smeared with sweat.
  • 집에서 삼겹살을 구워 먹었더니 온 집 안이 기름으로 번질대었다.
    Grilled pork belly at home and the whole house was covered with oil.
Từ đồng nghĩa 번질거리다: 겉 부분이 미끄럽게 윤기가 흐르다., 맡은 일을 제대로 하지 않고 몹시 게으…
Từ đồng nghĩa 번질번질하다: 겉 부분이 윤기가 흐르고 매우 미끄럽다., 성격이 매우 뻔뻔하고 부끄러움을…

2. 맡은 일을 제대로 하지 않고 몹시 게으름을 피우다.

2. TRỐN VIỆC, LỈNH VIỆC: Không làm trọn vẹn công việc đã đảm nhận và tỏ ra rất lười biến

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 번질대는 버릇.
    A spreading habit.
  • 번질대는 습관.
    A spreading habit.
  • 번질대는 태도.
    A spreading attitude.
  • 번질대는 행동.
    The spreading behavior.
  • 오빠는 일요일이면 아무것도 하지 않고 텔레비전만 보며 집에서 번질댄다.
    On sundays, my brother does nothing and just watches television and spreads at home.
  • 지수는 대학을 졸업하고도 일자리를 구하지 않고 집에서 번질대며 부모님께 용돈을 받아 썼다.
    Jisoo didn't get a job even after graduating from college and spent her allowance on her parents, spreading at home.
Từ đồng nghĩa 번질거리다: 겉 부분이 미끄럽게 윤기가 흐르다., 맡은 일을 제대로 하지 않고 몹시 게으…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번질대다 (번질대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8)