🌟 번질대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번질대다 (
번질대다
)
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8)