🌟 번질대다

Động từ  

1. 겉 부분이 미끄럽게 윤기가 흐르다.

1. BÓNG LỘN, BÓNG NHOÁNG, BÓNG NHẪY: Phần ngoài bóng láng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 번질대는 그릇.
    A spreading vessel.
  • Google translate 번질대는 얼굴.
    A smoldering face.
  • Google translate 번질대는 이마.
    Smooth forehead.
  • Google translate 번질대는 입술.
    Smooth lips.
  • Google translate 기름으로 번질대다.
    Spread with oil.
  • Google translate 한참을 뛰었더니 얼굴이 땀으로 번질대었다.
    After running for a long time, my face smeared with sweat.
  • Google translate 집에서 삼겹살을 구워 먹었더니 온 집 안이 기름으로 번질대었다.
    Grilled pork belly at home and the whole house was covered with oil.
Từ đồng nghĩa 번질거리다: 겉 부분이 미끄럽게 윤기가 흐르다., 맡은 일을 제대로 하지 않고 몹시 게으…
Từ đồng nghĩa 번질번질하다: 겉 부분이 윤기가 흐르고 매우 미끄럽다., 성격이 매우 뻔뻔하고 부끄러움을…

번질대다: glisten; be glossy; be greasy,つるつるだ。つやつやする【艶艶する】,reluire, luire,brillarse, lustrarse, abrillantarse, bruñirse, pulirse,يلمع,гялалзах.   өнгөлөг байх,bóng lộn, bóng nhoáng, bóng nhẫy,เงา, มัน, ลื่น, เงามัน, ลื่นเงา, ขึ้นเงา, เป็นเงา,mengkilat, bersinar, licin,сверкать; блестеть,油光光,油亮,

2. 맡은 일을 제대로 하지 않고 몹시 게으름을 피우다.

2. TRỐN VIỆC, LỈNH VIỆC: Không làm trọn vẹn công việc đã đảm nhận và tỏ ra rất lười biến

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 번질대는 버릇.
    A spreading habit.
  • Google translate 번질대는 습관.
    A spreading habit.
  • Google translate 번질대는 태도.
    A spreading attitude.
  • Google translate 번질대는 행동.
    The spreading behavior.
  • Google translate 오빠는 일요일이면 아무것도 하지 않고 텔레비전만 보며 집에서 번질댄다.
    On sundays, my brother does nothing and just watches television and spreads at home.
  • Google translate 지수는 대학을 졸업하고도 일자리를 구하지 않고 집에서 번질대며 부모님께 용돈을 받아 썼다.
    Jisoo didn't get a job even after graduating from college and spent her allowance on her parents, spreading at home.
Từ đồng nghĩa 번질거리다: 겉 부분이 미끄럽게 윤기가 흐르다., 맡은 일을 제대로 하지 않고 몹시 게으…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번질대다 (번질대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8)