🌟 번쩍이다

Động từ  

1. 큰 빛이 잠깐 나타났다가 사라지다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. LẤP LÁNH, LẤP LÓE, LÀM CHO LẤP LÁNH, LÀM CHO LẤP LÓE: Luồng sáng lớn thoáng xuất hiện rồi biến mất. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 번쩍이는 금.
    Flashing gold.
  • 번쩍이는 반지.
    A flashing ring.
  • 번쩍이는 보석.
    A glittering jewel.
  • 번쩍이는 불빛.
    A flashing light.
  • 번개가 번쩍이다.
    Lightning flashes.
  • 맞은편에서 달려오는 차의 번쩍이는 헤드라이트 불빛 때문에 눈이 아팠다.
    My eyes were sore from the glaring headlights of the car running from the opposite side.
  • 대도시에 처음 방문한 사람은 창밖에서 환하게 번쩍이는 간판 때문에 잠을 못 이룰 때가 있다.
    Sometimes a first-time visitor to a large city can't sleep because of the bright sign outside the window.
  • 동굴에서 길을 잃었다고 들었는데 어떻게 빠져나왔습니까?
    I heard you got lost in the cave. how did you get out?
    동굴 안에서 손전등을 번쩍여 밖으로 구조 신호를 보냈습니다.
    A flashlight flashed from inside the cave and sent out a rescue signal.
작은말 반짝이다: 작은 빛이 잠깐 나타났다가 사라지다. 또는 그렇게 되게 하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번쩍이다 (번쩌기다)
📚 Từ phái sinh: 번쩍: 큰 빛이 잠깐 나타났다가 사라지는 모양., 순간적으로 마음이나 정신을 가다듬는 모…


🗣️ 번쩍이다 @ Giải nghĩa

🗣️ 번쩍이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57)