🌟 번쩍이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번쩍이다 (
번쩌기다
)
📚 Từ phái sinh: • 번쩍: 큰 빛이 잠깐 나타났다가 사라지는 모양., 순간적으로 마음이나 정신을 가다듬는 모…
🗣️ 번쩍이다 @ Giải nghĩa
- 휘황하다 (輝煌하다) : 빛이 나서 눈부시게 번쩍이다.
- 휘황찬란하다 (輝煌燦爛하다) : 빛이 나서 눈부시게 번쩍이다.
🗣️ 번쩍이다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅉㅇㄷ: Initial sound 번쩍이다
-
ㅂㅉㅇㄷ (
반짝이다
)
: 작은 빛이 잠깐 나타났다가 사라지다. 또는 그렇게 되게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 NHẤP NHÁY: Ánh sáng nhỏ thoáng xuất hiện rồi biến mất. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅂㅉㅇㄷ (
비쭉이다
)
: 기분이 언짢거나 울려고 할 때, 또는 비웃을 때 소리 없이 입을 쑥 내밀고 실룩이다.
Động từ
🌏 TRỀ MÔI, PHỤNG PHỊU, MẾU MÁO: Đẩy và uốn một phần của miệng sao cho không ra tiếng khi tâm trạng khó chịu hay sắp khóc, hoặc khi cười chế giễu. -
ㅂㅉㅇㄷ (
번쩍이다
)
: 큰 빛이 잠깐 나타났다가 사라지다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẤP LÁNH, LẤP LÓE, LÀM CHO LẤP LÁNH, LÀM CHO LẤP LÓE: Luồng sáng lớn thoáng xuất hiện rồi biến mất. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82)