🌟 번역료 (飜譯料)

Danh từ  

1. 어떤 언어로 된 글을 다른 언어의 글로 바꾸어 주는 대가로 받는 돈.

1. TIỀN BIÊN DỊCH, TIỀN PHIÊN DỊCH, TIỀN DỊCH: Tiền nhận được như tiền công chuyển đổi văn được viết bằng ngôn ngữ nào đó thành ngôn ngữ khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 번역료 산출.
    Calculation of translation fees.
  • 번역료 안내.
    Guide to translation fee.
  • 번역료 지불.
    Payment for translation.
  • 번역료를 내다.
    Pay translation fee.
  • 번역료를 받다.
    Receive a translation fee.
  • 번역료는 업체마다 다르지만 영어 번역의 경우 대개 비슷한 수준이다.
    Translation fees vary from company to company, but in the case of english translation, they are usually similar.
  • 박 작가는 지난해에 번역한 시집의 번역료를 아직도 받지 못하고 있다.
    Writer park still hasn't received the translation fee for the collection of poems translated last year.
  • 원고지 열 장 분량인데 번역료가 얼마나 될까요?
    Ten pages of manuscript paper, how much would it cost to translate?
    번역을 원하시는 언어와 문서의 난이도에 따라 다르니 견적 신청서를 먼저 작성해 주세요.
    It depends on the language you want to translate and the level of difficulty of the document, so please fill out the estimate application first.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번역료 (버녕뇨)

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70)