🌟 보석금 (保釋金)

Danh từ  

1. 피고인을 구치소에 가두지 않고 풀어 줄 때 받는 돈.

1. TIỀN BẢO LÃNH TẠI NGOẠI: Tiền nhận khi thả và không bắt giam bị cáo ở nơi tạm giam.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보석금 반환.
    Return of bail.
  • 보석금이 필요하다.
    I need bail.
  • 보석금을 내다.
    Put up bail.
  • 보석금을 마련하다.
    Prepare bail.
  • 보석금을 지불하다.
    Pay bail.
  • 보석금을 법원에 맡겨 두면 검사의 결정에 따라 보석 허가가 날 수 있다.
    If bail is left to the court, bail may be granted upon the decision of the prosecutor's decision.
  • 보석금을 신청한 사람은 정해진 재판 선고일에 출두하면 그 돈을 다시 되돌려 받는다.
    Any person who applies for bail shall return the money when he appears on the appointed date of trial date.
  • 전에 붙잡힌 그 강도범은 어떻게 되었나?
    What happened to the robber who was caught before?
    보석금이 없어서 구치소에 갇혀 재판 날짜만 기다리고 있다는군.
    No bail, so he's locked up in a detention center, waiting for a trial date.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보석금 (보ː석끔)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124)