🌟 분단 (分斷)

☆☆   Danh từ  

1. 본래 하나였던 것이 둘 이상으로 나누어짐.

1. SỰ CHIA CẮT, SỰ CHIA TÁCH: Việc chia cái vốn từng là một thành hai cái trở lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국토 분단.
    Division of land.
  • 남북 분단.
    The division of north and south korea.
  • 한반도의 분단.
    Division of the korean peninsula.
  • 비극적인 분단.
    Tragically divided.
  • 분단 민족.
    The divided nation.
  • 분단 사회.
    A divided society.
  • 분단의 고통.
    The pain of division.
  • 분단이 되다.
    Divide.
  • 분단이 지속되다.
    The division continues.
  • 분단을 극복하다.
    Overcome the division.
  • 분단을 막다.
    Block division.
  • 분단에 맞서다.
    Oppose division.
  • 분단에 반대하다.
    Oppose division.
  • 분단으로 치닫다.
    Head toward division.
  • 한반도가 분단이 된 지 반세기도 더 되어 남과 북이 서로 다른 민족처럼 느껴진다는 사람도 있다.
    More than half a century after the division of the korean peninsula, some say the south and the north feel like different peoples.
  • 분단 문학은 남북한의 전쟁과 그로 인한 민족 분열이 얼마나 큰 고통을 주었는지 보여 주었다.
    The divisional literature showed how much pain the war between the two koreas and the resulting national division caused.
  • 북한에 있는 동포들이 굶주림에 죽어 가고 있어.
    Our compatriots in north korea are dying of hunger.
    얼른 분단을 극복하고 통일된 국가가 되어야 할 텐데.
    We should get over the division and become a unified nation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분단 (분단)
📚 Từ phái sinh: 분단되다(分斷되다): 본래 하나였던 것이 둘 이상으로 나누어지다. 분단하다(分斷하다): 본래 하나였던 것을 둘 이상으로 나누다.
📚 thể loại: Thông tin địa lí  

🗣️ 분단 (分斷) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15)