🌟 분단 (分斷)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분단 (
분단
)
📚 Từ phái sinh: • 분단되다(分斷되다): 본래 하나였던 것이 둘 이상으로 나누어지다. • 분단하다(分斷하다): 본래 하나였던 것을 둘 이상으로 나누다.
📚 thể loại: Thông tin địa lí
🗣️ 분단 (分斷) @ Ví dụ cụ thể
- 삼 분단. [삼 (三)]
- 그는 한반도 남북 분단 체제 해체를 주장하면서 이제는 평화 체제가 이루어져야 한다고 말했다. [해체 (解體)]
- 한반도 분단 현실. [한반도 (韓半島)]
- 한반도는 현재 세계 유일의 분단국가이다. [한반도 (韓半島)]
- 한반도는 현재 세계 유일의 분단국가인가요? [한반도 (韓半島)]
- 분단 현실. [현실 (現實)]
- 남북의 분단 때문에 갑작스럽게 헤어진 이산가족들이 생겨났다. [이산가족 (離散家族)]
- 남북의 분단 상태가 고정화될수록 통일은 점점 어려워질 것이다. [고정화되다 (固定化되다)]
- 1953년 전쟁이 끝난 후 우리나라는 또다시 남북으로 분단되었다. [남북 (南北)]
- 분단 상황이 오래 지속되면서 남북 간의 언어도 많이 달라졌지. [남북 (南北)]
- 분단 반세기 만에 역사적인 남북 정상 회담이 열렸다. [역사적 (歷史的)]
- 남북 분단 문제는 우리 국민 모두가 그러안아야 할 고통과 상처이다. [그러안다]
- 할아버지는 늘 남북통일을 빌었지만 남북은 여전히 분단 중이다. [빌다]
- 대통령은 남북 정상 회담을 위해 분단 이후 처음으로 군사 분계선을 넘어 북으로 향했다. [군사 분계선 (軍事分界線)]
🌷 ㅂㄷ: Initial sound 분단
-
ㅂㄷ (
바닥
)
: 어떤 공간에서 아래쪽의 평평하고 넓은 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÁY: Phần rộng và bằng phẳng ở phía dưới của không gian nào đó. -
ㅂㄷ (
벗다
)
: 사람이 몸에 지닌 물건이나 옷 등을 몸에서 떼어 내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CỞI, THÁO: Gỡ ra khỏi cơ thể đồ vật hay quần áo mà người ta mang trên người. -
ㅂㄷ (
붉다
)
: 빛깔이 피나 익은 고추의 빛과 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐỎ, ĐỎ TÍA, ĐỎ TƯƠI: Màu sắc giống như màu máu hay màu ớt chín. -
ㅂㄷ (
붙다
)
: 무엇이 어디에 닿아 떨어지지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DÍNH: Cái gì đó chạm vào đâu đó không rời ra. -
ㅂㄷ (
빌딩
)
: 주로 사무실이 많이 있는 서양식 고층 건물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÒA NHÀ CAO TẦNG, TÒA NHÀ: Nhà cao tầng kiểu Phương Tây, chủ yếu có nhiều văn phòng. -
ㅂㄷ (
보다
)
: 어떤 것과 비교해 한층 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HƠN, THÊM NỮA: Hơn một bậc so với cái nào đó. -
ㅂㄷ (
배달
)
: 우편물이나 물건, 음식 등을 가져다 줌.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIAO HÀNG, CHUYỂN HÀNG: Việc mang giao những thứ như bưu phẩm hay hàng hoá, thức ăn. -
ㅂㄷ (
보다
)
: 눈으로 대상의 존재나 겉모습을 알다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHÌN, NGẮM, XEM: Biết được sự tồn tại hay vẻ bề ngoài của đối tượng bằng mắt. -
ㅂㄷ (
벌다
)
: 일을 하여 돈을 얻거나 모으다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KIẾM: Làm việc và nhận lấy hoặc tích góp tiền bạc. -
ㅂㄷ (
볶다
)
: 물기를 거의 뺀 음식을 불 위에 놓고 이리저리 저으면서 익히다.
☆☆☆
Động từ
🌏 XÀO: Cho thức ăn đã ráo nước lên lửa và đảo qua đảo lại làm cho chín. -
ㅂㄷ (
밝다
)
: 어떤 물체가 내는 빛이 환하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SÁNG, TỎ: Ánh sáng mà vật thể nào đó phát ra sáng rõ. -
ㅂㄷ (
반대
)
: 어떤 것이 다른 것과 모양, 위치, 방향, 속성 등에서 완전히 다름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRÁI NGƯỢC: Việc cái nào đó hoàn toàn khác với cái khác về kiểu dáng, vị trí, phương hướng, thuộc tính... -
ㅂㄷ (
뵙다
)
: 윗사람을 만나다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GẶP, THĂM: Gặp người trên. -
ㅂㄷ (
받다
)
: 다른 사람이 주거나 보내온 것을 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẬN: Lấy cái mà người khác cho hoặc gửi đến. -
ㅂㄷ (
바다
)
: 지구에서 육지 이외의 부분으로 짠물이 차 있는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BIỂN: Nơi chứa đầy nước mặn trên trái đất nằm ngoài phần lục địa. -
ㅂㄷ (
밝다
)
: 어둠이 없어지고 환하게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SÁNG: Bóng tối không còn và trở nên sáng rõ. -
ㅂㄷ (
불다
)
: 바람이 일어나 어느 방향으로 움직이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THỔI: Gió nổi lên và chuyển động theo hướng nào đó. -
ㅂㄷ (
비다
)
: 어떤 공간에 아무도, 혹은 아무것도 없다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỐNG KHÔNG, TRỐNG RỖNG: Không có bất kì ai hoặc không có bất cứ thứ gì trong không gian nào đó.
• Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15)