🌟 부합하다 (附合 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부합하다 (
부ː하파다
)
📚 Từ phái sinh: • 부합(附合): 서로 맞대어 붙임.
🗣️ 부합하다 (附合 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 명실이 부합하다. [명실 (名實)]
- 자연법칙에 부합하다. [자연법칙 (自然法則)]
- 국익에 부합하다. [국익 (國益)]
- 공공복리에 부합하다. [공공복리 (公共福利)]
- 통념에 부합하다. [통념 (通念)]
- 성도덕에 부합하다. [성도덕 (性道德)]
🌷 ㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 부합하다
-
ㅂㅎㅎㄷ (
번화하다
)
: 상업 활동이 활발하고 화려하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208)