🌟 부합하다 (附合 하다)

Động từ  

1. 서로 맞대어 붙이다.

1. GẮN KHỚP VÀO NHAU: Khớp và gắn với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부합한 종이.
    A piece of paper to match.
  • 부합한 판자.
    A corresponding board.
  • 합판을 부합하다.
    Matches plywood.
  • 담벼락에 부합하다.
    Fit wall.
  • 벽에 부합하다.
    Corresponds to wall.
  • 화가는 작업실 양쪽 벽에 수십 장의 그림들을 부합해 놓았다.
    The artist has fitted dozens of paintings on both walls of the studio.
  • 지수는 옆집의 소음 때문에 두꺼운 스티로폼을 벽에 부합하는 방음 공사를 하였다.
    Because of the noise next door, jisoo worked on soundproofing the thick styrofoam to match the wall.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부합하다 (부ː하파다)
📚 Từ phái sinh: 부합(附合): 서로 맞대어 붙임.

🗣️ 부합하다 (附合 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208)