🌟 부합하다 (附合 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부합하다 (
부ː하파다
)
📚 Từ phái sinh: • 부합(附合): 서로 맞대어 붙임.
🗣️ 부합하다 (附合 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 명실이 부합하다. [명실 (名實)]
- 자연법칙에 부합하다. [자연법칙 (自然法則)]
- 국익에 부합하다. [국익 (國益)]
- 공공복리에 부합하다. [공공복리 (公共福利)]
- 통념에 부합하다. [통념 (通念)]
- 성도덕에 부합하다. [성도덕 (性道德)]
🌷 ㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 부합하다
-
ㅂㅎㅎㄷ (
번화하다
)
: 상업 활동이 활발하고 화려하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28)