🌟 부합하다 (附合 하다)

Động từ  

1. 서로 맞대어 붙이다.

1. GẮN KHỚP VÀO NHAU: Khớp và gắn với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부합한 종이.
    A piece of paper to match.
  • Google translate 부합한 판자.
    A corresponding board.
  • Google translate 합판을 부합하다.
    Matches plywood.
  • Google translate 담벼락에 부합하다.
    Fit wall.
  • Google translate 벽에 부합하다.
    Corresponds to wall.
  • Google translate 화가는 작업실 양쪽 벽에 수십 장의 그림들을 부합해 놓았다.
    The artist has fitted dozens of paintings on both walls of the studio.
  • Google translate 지수는 옆집의 소음 때문에 두꺼운 스티로폼을 벽에 부합하는 방음 공사를 하였다.
    Because of the noise next door, jisoo worked on soundproofing the thick styrofoam to match the wall.

부합하다: adhere,つけあわせる【付け合わせる】,coller, adhérer,pegarse, adherirse, unirse,يُلصق ، يُضيف,наах, наалдуулах,gắn khớp vào nhau,ตรงกัน, สอดคล้องกัน, ติดกัน,melekat, berdampingan,противостоять; сопоставляться,匹配,契合,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부합하다 (부ː하파다)
📚 Từ phái sinh: 부합(附合): 서로 맞대어 붙임.

🗣️ 부합하다 (附合 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28)