Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분신자살하다 (분신자살하다) 📚 Từ phái sinh: • 분신자살(焚身自殺): 자기 몸에 스스로 불을 붙여 목숨을 끊음.
분신자살하다
Start 분 분 End
Start
End
Start 신 신 End
Start 자 자 End
Start 살 살 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59)