🌟 분신자살하다 (焚身自殺 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분신자살하다 (
분신자살하다
)
📚 Từ phái sinh: • 분신자살(焚身自殺): 자기 몸에 스스로 불을 붙여 목숨을 끊음.
• Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43)