🌟 분신자살하다 (焚身自殺 하다)
Động từ
1. 자기 몸에 스스로 불을 붙여 목숨을 끊다.
1. TỰ THIÊU TỰ SÁT: Tự châm lửa đốt cơ thể mình để kết thúc mạng sống.
-
분신자살한 시체.
The body that burned itself to death. -
분신자살한 노동자.
A self-destructed worker. -
피의자가 분신자살하다.
Suspect burns himself to death. -
휘발류로 분신자살하다.
Burn yourself to death with gasoline. -
항의 표현으로 분신자살하다.
Burn oneself to death in protest. -
시위의 주동자는 자신들의 억울함을 세상에 알리기 위해 분신자살했다.
The leader of the demonstration burned himself to death to let the world know his injustice. -
분신자살한 사람의 시체는 새까맣게 타 버려서 형체를 알아보기가 힘들 정도였다.
The body of the person who burned himself to death was burned to the point where it was hard to recognize its shape. -
♔
노동 환경 개선을 주장하던 노동 운동가 한 분이 분신자살하셨대.
A labor activist who insisted on improving the working environment burned himself to death.
♕얼마나 절박했으면 그런 끔찍한 선택을 했을까?
How desperate would he have made such a terrible choice?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분신자살하다 (
분신자살하다
)
📚 Từ phái sinh: • 분신자살(焚身自殺): 자기 몸에 스스로 불을 붙여 목숨을 끊음.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59)