🌟 빙그레
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빙그레 (
빙그레
)
📚 Từ phái sinh: • 빙그레하다: 입을 약간 벌리고 소리 없이 부드럽게 웃다.
🗣️ 빙그레 @ Ví dụ cụ thể
- 유민이는 한참 후에야 내 말을 이해했다는 듯이 빙그레 웃었다. [에야]
- 아이의 귀여운 고민을 듣고 엄마가 입가에 빙그레 웃음기를 지었다. [웃음기 (웃음氣)]
- 빙그레 웃다. [웃다]
🌷 ㅂㄱㄹ: Initial sound 빙그레
-
ㅂㄱㄹ (
발가락
)
: 발의 앞쪽 끝에 다섯 갈래로 갈라져 있는 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÓN CHÂN: Phần chia thành 5 nhánh ở phía trước của bàn chân. -
ㅂㄱㄹ (
밥그릇
)
: 밥을 담는 그릇.
☆☆
Danh từ
🌏 BÁT CƠM, CHÉN CƠM: Bát (chén) đựng cơm. -
ㅂㄱㄹ (
볼거리
)
: 사람들이 즐겁게 구경할 만한 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÒ GIẢI TRÍ, CÁI ĐỂ XEM: Thứ đáng để người ta thích xem. -
ㅂㄱㄹ (
빙그레
)
: 입을 조금 벌리거나 입가를 약간 올리고 소리 없이 웃는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỦM TỈM: Hình ảnh hơi mở miệng hoặc hơi nhếch khóe môi và cười không có tiếng. -
ㅂㄱㄹ (
보관료
)
: 물건을 맡겨 두는 대가로 내는 돈.
Danh từ
🌏 PHÍ BẢO QUẢN, PHÍ LƯU GIỮ: Tiền trả cho việc gửi và giữ đồ vật. -
ㅂㄱㄹ (
발그레
)
: 연하게 발그스름한 모양.
Phó từ
🌏 ĐO ĐỎ: Hình ảnh đỏ nhạt. -
ㅂㄱㄹ (
밭고랑
)
: 밭에서, 농작물을 심는 두둑한 땅과 땅 사이에 길고 좁게 들어간 곳.
Danh từ
🌏 RÃNH, LỐI: Nơi dài và nhỏ ở giữa các luống đất đắp dày lên để trồng nông sản ở ruộng. -
ㅂㄱㄹ (
밤거리
)
: 해가 져서 어두워진 거리.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐÊM, PHỐ ĐÊM: Đường trở nên tối vì mặt trời đã lặn. -
ㅂㄱㄹ (
비구름
)
: 비를 내리게 하는 구름.
Danh từ
🌏 MÂY ĐEN, MÂY MƯA: Mây làm cho mưa rơi. -
ㅂㄱㄹ (
밥거리
)
: 밥을 지을 재료.
Danh từ
🌏 ĐỒ NẤU CƠM: Nguyên liệu để nấu cơm. -
ㅂㄱㄹ (
분가루
)
: 화장품으로 쓰는 분의 가루.
Danh từ
🌏 BỘT PHẤN: Bột của phấn dùng làm mĩ phẩm. -
ㅂㄱㄹ (
방갈로
)
: 처마가 깊숙하고 정면에 베란다가 있는 인도식의 작은 단층집.
Danh từ
🌏 NHÀ BULGALOW: Nhà kiểu Ấn Độ, nhỏ, một tầng, phần mái hiên dốc và có hành lang ở mặt chính diện. -
ㅂㄱㄹ (
배급량
)
: 배급으로 주는 분량이나 수량.
Danh từ
🌏 LƯỢNG PHÂN PHỐI, LƯỢNG PHÂN PHÁT: Số lượng hay phần được phân phát cho. -
ㅂㄱㄹ (
배기량
)
: 기계 장치에서 피스톤이 실린더의 맨 위에서 맨 아래로 내려가는 동안 밀어 내는 기체의 부피.
Danh từ
🌏 LƯỢNG KHÍ THẢI: Lượng chất khí bị đẩy ra trong khi pittong đóng xuống từ đầu phần trên đến đáy bên dười của xilanh trong thiết bị máy móc.
• Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160)