🌟 분장하다 (扮裝 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분장하다 (
분장하다
)
📚 Từ phái sinh: • 분장(扮裝): 배우 등이 옷이나 가발, 화장 등을 이용하여 극중 인물처럼 보이도록 꾸밈.
🗣️ 분장하다 (扮裝 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 각설이로 분장하다. [각설이 (却說이)]
- 분장실에서 분장하다. [분장실 (扮裝室)]
- 소인으로 분장하다. [소인 (小人)]
- 산타클로스로 분장하다. [산타클로스 (SantaClaus)]
🌷 ㅂㅈㅎㄷ: Initial sound 분장하다
-
ㅂㅈㅎㄷ (
복잡하다
)
: 일, 감정 등이 정리하기 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 PHỨC TẠP, RẮC RỐI: Công việc, tình cảm... có nhiều thứ đan xen đến mức khó sắp xếp. -
ㅂㅈㅎㄷ (
붙잡히다
)
: 무엇이 빠지지 않도록 단단히 잡히다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NẮM, BỊ CHỘP, BỊ VỒ: Cái gì đó bị nắm giữ chặt không cho rời. -
ㅂㅈㅎㄷ (
분주하다
)
: 정신이 없을 정도로 매우 바쁘다.
☆
Tính từ
🌏 BẬN TỐI MẮT TỐI MŨI, BẬN TÚI BỤI: Rất bận đến mức không còn tâm trí đâu nữa.
• Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159)