🌟 비합리 (非合理)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비합리 (
비ː함니
)
📚 Từ phái sinh: • 비합리적(非合理的): 이론이나 이치에 맞지 않는. • 비합리적(非合理的): 이론이나 이치에 맞지 않는 것. • 비합리하다: 정당한 이치나 도리에 맞지 아니하다.
🌷 ㅂㅎㄹ: Initial sound 비합리
-
ㅂㅎㄹ (
보험료
)
: 보험에 가입한 사람이 보험 회사에 정기적으로 내는 돈.
☆
Danh từ
🌏 PHÍ BẢO HIỂM: Số tiền người mua bảo hiểm trả cho công ty bảo hiểm theo định kì. -
ㅂㅎㄹ (
불합리
)
: 이론이나 이치에 맞지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT HỢP LÝ: Sự không hợp với logic hay lý luận. -
ㅂㅎㄹ (
비합리
)
: 이론이나 이치에 맞지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG HỢP LÝ, SỰ BẤT HỢP LÝ: Việc không phù hợp với lô gic hay lý luận.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15)