🌟 비석 (碑石)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비석 (
비석
) • 비석이 (비서기
) • 비석도 (비석또
) • 비석만 (비성만
)
🗣️ 비석 (碑石) @ Giải nghĩa
- 진흥왕 순수비 (眞興王巡狩碑) : 신라의 진흥왕이 국토를 넓힌 다음, 국경 주변을 두루 살피며 돌아다닐 때에 세운 비석. 현재 네 개가 남아 있다.
- 기념비 (紀念碑) : 어떤 뜻깊은 일이나 훌륭한 인물의 업적을 기념하기 위하여 세운 비석.
- 묘비 (墓碑) : 죽은 사람의 이름, 출생일, 사망일, 행적, 신분 등을 새겨서 무덤 앞에 세우는 비석.
- 시비 (詩碑) : 시를 새긴 비석.
🗣️ 비석 (碑石) @ Ví dụ cụ thể
- 비석 글씨가 잘 보이지 않습니다. [마멸하다 (磨滅하다)]
- 이번에 발굴된 묘에 있던 비석 판독은 끝났나요? [판독 (判讀)]
🌷 ㅂㅅ: Initial sound 비석
-
ㅂㅅ (
박수
)
: 기쁨, 축하, 환영, 칭찬 등을 나타내거나 장단을 맞추려고 두 손뼉을 마주 침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VỖ TAY: Việc hai bàn tay vỗ vào nhau liên tục để thể hiện niềm vui, sự chúc mừng, sự hoan nghênh, sự khích lệ vv..hoặc để khớp với nhịp điệu. -
ㅂㅅ (
방송
)
: 텔레비전이나 라디오를 통하여 사람들이 보고 들을 수 있게 소리나 화면 등을 전파로 내보내는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC PHÁT SÓNG: Việc phát đi âm thanh hay hình ảnh bằng sóng điện từ để người ta có thể xem hay nghe thông qua ti vi hay radio. -
ㅂㅅ (
분식
)
: 밀가루로 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN BỘT: Thức ăn làm bằng bột mì. -
ㅂㅅ (
복습
)
: 배운 것을 다시 공부함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ÔN TẬP: Việc ôn lại những gì đã học. -
ㅂㅅ (
버스
)
: 돈을 받고 정해진 길을 다니며 많은 사람을 실어 나르는 큰 자동차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE BUÝT: Một loại xe ô tô to, nhận tiền và chở nhiều người đi trên đoạn đường nhất định. -
ㅂㅅ (
부산
)
: 경상남도 동남부에 있는 광역시. 서울에 다음가는 대도시이며 한국 최대의 무역항이 있다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUSAN: Thành phố lớn ở Đông Nam tỉnh Gyeongsangnam. Là đô thị lớn chỉ sau Seoul và có thương cảng lớn nhất Hàn Quốc.
• Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151)