🌟 비약적 (飛躍的)

  Danh từ  

1. 지위나 수준 등이 갑자기 빠른 속도로 높아지거나 더 나아지는 것.

1. TÍNH NHẢY VỌT: Việc địa vị hay trình độ... bỗng nhiên cao lên hay tốt hơn với tốc độ nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비약적인 발전.
    Rapid development.
  • 비약적인 성장.
    Rapid growth.
  • 비약적인 증가.
    A rapid increase.
  • 비약적으로 늘어나다.
    Increase by leaps and bounds.
  • 비약적으로 발달하다.
    Develop rapidly.
  • 비약적으로 증가하다.
    Increase by leaps and bounds.
  • 비약적으로 향상되다.
    Improved by leaps and bounds.
  • 비약적으로 확대되다.
    Expand by leaps and bounds.
  • 한국 경제는 지난 삼십 년간 비약적으로 성장했다.
    The korean economy has grown by leaps and bounds over the past 30 years.
  • 불을 발견하고 이용함으로써 인류의 생활은 비약적으로 발전했다.
    By discovering and using fire, the life of mankind has developed by leaps and bounds.
  • 우리 회사는 비약적인 성장으로 항공사 중 업계 일 위가 되었습니다.
    Our company has become one of the industry's top airlines due to its rapid growth.
    네, 빠르게 회사가 성장하였지요.
    Yes, the company grew rapidly.

2. 말이나 생각 등이 논리의 순서나 단계를 제대로 거치지 않고 건너뛰는 것.

2. TÍNH GIẢN LƯỢT: Việc lời nói hay suy nghĩ... không qua đúng các bước hay tuần tự theo lôgic mà bị bỏ qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비약적인 결론.
    A leap conclusion.
  • 비약적인 논리.
    Leaps and bounds.
  • 비약적인 사고.
    A leap of thought.
  • 비약적인 추리.
    A leap inference.
  • 비약적으로 판단하다.
    Judge by leaps and bounds.
  • 근거가 없는 논리는 비약적일 수밖에 없다.
    The unfounded logic is bound to be leaps and bounds.
  • 나는 내 멋대로 생각하여 비약적인 결론을 내리지 않기로 했다.
    I decided not to take my own way and make a leap of conclusion.
  • 저 사람 일 하는 걸로 봐서 앞으로 승진하기는 어려울 거야.
    It's going to be difficult to get a promotion from that guy's working.
    너무 비약적으로 판단하지 말자.
    Let's not judge too quickly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비약적 (비약쩍)
📚 thể loại: Lịch sử  

🗣️ 비약적 (飛躍的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Sở thích (103)