🌟 분업화 (分業化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분업화 (
부너퐈
)
📚 Từ phái sinh: • 분업화되다(分業化되다): 일이 나누어서 하는 방식으로 되다. • 분업화하다(分業化하다): 일을 나누어서 하는 방식으로 하다. 또는 그러한 방식으로 되다.
🌷 ㅂㅇㅎ: Initial sound 분업화
-
ㅂㅇㅎ (
분업화
)
: 일이 나누어서 하는 방식으로 됨. 또는 그런 방식으로 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN CÔNG LAO ĐỘNG: Sự trở thành hình thức phân chia công việc ra làm. Hoặc làm cho trở thành hình thức như vậy. -
ㅂㅇㅎ (
백일하
)
: 모든 사람들이 다 알도록 뚜렷하게.
Danh từ
🌏 SỰ RÕ NHƯ BAN NGÀY, SỰ RÕ NHƯ ÁNH SÁNG: Một cách rõ ràng đến mức tất cả mọi người đều biết. -
ㅂㅇㅎ (
불이행
)
: 약속이나 계약 등을 실제 행동으로 옮기지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THỰC THI, SỰ KHÔNG THỰC HIỆN, SỰ VI PHẠM: Việc không chuyển lời hứa hoặc hợp đồng thành hành động thực tế. -
ㅂㅇㅎ (
분연히
)
: 화를 벌컥 내며.
Phó từ
🌏 HÙNG HỒN, ẦM Ĩ, ẦM ÀO, ĐỘT NGỘT: Nổi giận đùng đùng. -
ㅂㅇㅎ (
분연히
)
: 떨쳐 일어서는 기운이 세차고 꿋꿋하게.
Phó từ
🌏 KIÊN QUYẾT, CAN ĐẢM: Khí thế bật dậy một cách mạnh mẽ và cứng rắn. -
ㅂㅇㅎ (
백일홍
)
: 여름부터 가을까지 붉거나 노란 꽃이 피어 오랫동안 지지 않는 꽃나무.
Danh từ
🌏 CÚC ZINNIA: Loài hoa có hoa đỏ hoặc vàng nở từ mùa hè sang mùa thu và lâu tàn. -
ㅂㅇㅎ (
번연히
)
: 어떤 일의 결과나 상태 등이 훤하게 들여다보이듯이 분명하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HIỂN NHIÊN: Kết quả hay trạng thái... của việc nào đó rõ ràng như nhìn thấy một cách hiển hiện.
• Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Hẹn (4)