🌟 분업화 (分業化)

Danh từ  

1. 일이 나누어서 하는 방식으로 됨. 또는 그런 방식으로 되게 함.

1. SỰ PHÂN CÔNG LAO ĐỘNG: Sự trở thành hình thức phân chia công việc ra làm. Hoặc làm cho trở thành hình thức như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생산 과정의 분업화.
    Division of labor in the production process.
  • Google translate 업무의 분업화.
    Division of work.
  • Google translate 작업의 분업화.
    Division of work.
  • Google translate 효율적인 분업화.
    Efficient division of labor.
  • Google translate 분업화가 되다.
    Become a divisionalization.
  • Google translate 분업화를 이루다.
    Make a division of labor.
  • Google translate 분업화를 하다.
    Divide into two parts of the industry.
  • Google translate 작업의 분업화로 직원들은 각자 맡은 분야에서 전문성을 갖게 되었다.
    The division of work has given employees expertise in their respective fields.
  • Google translate 업무의 효율성을 높이기 위해 우리 회사는 업무의 분업화를 시도하고 있다.
    In order to increase the efficiency of our work, our company is attempting to divide the work.
  • Google translate 너 자동차 만드는 일을 한다고 했지? 그럼 자동차 만드는 일에는 전문가겠네.
    You said you were working on making cars, right? then you must be an expert in making cars.
    Google translate 아냐. 요즘은 다 분업화가 돼 있어서 내가 하는 일 말고는 잘 몰라.
    No. i don't know much about anything except what i do because everything is divided into different types of work these days.

분업화: specialization; division of labor,ぶんぎょうか【分業化】,division du travail,especialización,تقسيم العمل,ажил хуваарилалт,sự phân công lao động,การแบ่งงานให้ทำ, การกระจายงานให้ทำ, การแบ่งหน้าที่ให้ทำ(ทำงาน),pembagian pekerjaan, spesialisasi,специализация; разделение труда,分工,专业化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분업화 (부너퐈)
📚 Từ phái sinh: 분업화되다(分業化되다): 일이 나누어서 하는 방식으로 되다. 분업화하다(分業化하다): 일을 나누어서 하는 방식으로 하다. 또는 그러한 방식으로 되다.

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110)