🌟 비분강개 (悲憤慷慨)

Danh từ  

1. 슬프고 분한 마음이 마구 치밀어 오름.

1. SỰ TRÀO DÂNG TÂM TRẠNG BI PHẪN, LÒNG BI PHẪN DÂNG TRÀO MÃNH LIỆT: Việc tâm trạng buồn và phẫn nộ trào dâng lên dữ dội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비분강개의 심정.
    The heart of a nasal septum.
  • 비분강개의 심회.
    The seam of the nasal septum.
  • 비분강개를 금치 못하다.
    Can't help but be indignant.
  • 비분강개를 터뜨리다.
    Break the ice.
  • 비분강개를 토로하다.
    Expose one's non-spirited voice.
  • 우리는 나라를 부당하게 빼앗긴 것에 대한 비분강개를 참지 못했다.
    We have not been able to put up with the irrationality of being taken away from the country.
  • 김 교수는 민주주의를 위해 투쟁하다 희생된 사람들을 언급하며 비분강개를 터뜨렸다.
    Professor kim vented his anger, referring to those killed in the struggle for democracy.
  • 오랫동안 몸담고 계시던 관직에서 물러나신 이유가 뭡니까?
    Why did you resign from your long-standing post?
    서로 비방하며 다투기만 하는 정계를 보니 비분강개의 심정이 솟구치더라고요.
    The politics of slandering each other and arguing with each other made me feel like i'm in a state of disarray.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비분강개 (비ː분강개)
📚 Từ phái sinh: 비분강개하다(悲憤慷慨하다): 슬프고 분한 마음이 마구 치밀어 오르다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Việc nhà (48)