🌟 비분강개 (悲憤慷慨)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비분강개 (
비ː분강개
)
📚 Từ phái sinh: • 비분강개하다(悲憤慷慨하다): 슬프고 분한 마음이 마구 치밀어 오르다.
🌷 ㅂㅂㄱㄱ: Initial sound 비분강개
-
ㅂㅂㄱㄱ (
비분강개
)
: 슬프고 분한 마음이 마구 치밀어 오름.
Danh từ
🌏 SỰ TRÀO DÂNG TÂM TRẠNG BI PHẪN, LÒNG BI PHẪN DÂNG TRÀO MÃNH LIỆT: Việc tâm trạng buồn và phẫn nộ trào dâng lên dữ dội. -
ㅂㅂㄱㄱ (
방방곡곡
)
: 모든 곳.
Danh từ
🌏 NƠI NƠI, KHẮP NƠI: Tất cả các nơi.
• Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)