Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비등하다 (비ː등하다)
비ː등하다
Start 비 비 End
Start
End
Start 등 등 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)