🌟 비등하다 (沸騰 하다)

Động từ  

1. 액체가 끓어올라 기체로 바뀌다.

1. SÔI, BỐC HƠI: Chất lỏng sôi lên và được chuyển thành chất khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비등하는 온도.
    Boiling temperature.
  • 비등하는 액체.
    Boiling liquid.
  • 비등하도록 가열하다.
    Heat to boiling.
  • 비등하기 시작하다.
    Begin to boil.
  • 물이 비등하다.
    The water is boiling.
  • 액체가 비등하는 온도는 액체의 종류에 따라 다르다.
    The boiling temperature of the liquid depends on the type of liquid.
  • 보일러 안의 물이 비등하여 압력이 높아지면서 폭발 사고가 발생했다.
    The water inside the boiler was boiling and the pressure increased, resulting in an explosion.

2. 물이 끓듯이 거세게 일어나다.

2. SÔI SỤC: Trỗi dậy mạnh mẽ như nước sôi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비등하는 민심.
    The boiling public sentiment.
  • 비등하는 반발.
    Boiling backlash.
  • 관심이 비등하다.
    Be of keen interest.
  • 여론이 비등하다.
    Public opinion is boiling.
  • 요구가 비등하다.
    The demand is boiling.
  • 물가가 크게 오르면서 정부의 책임을 묻는 여론이 비등하고 있다.
    With prices rising sharply, public opinion is mounting over the government's responsibility.
  • 흉악 범죄가 늘면서 사형 제도를 유지해야 한다는 쪽으로 민심이 비등하고 있다.
    Public sentiment is mounting toward maintaining the death penalty as the number of violent crimes increases.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비등하다 (비ː등하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)