🌟 비등하다 (沸騰 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비등하다 (
비ː등하다
)
🌷 ㅂㄷㅎㄷ: Initial sound 비등하다
-
ㅂㄷㅎㄷ (
부딪히다
)
: 매우 세게 마주 닿게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ VA ĐẬP, BỊ ĐÂM SẦM: Bị chạm trực tiếp rất mạnh. -
ㅂㄷㅎㄷ (
반듯하다
)
: 비뚤어지거나 굽거나 흐트러지지 않고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 THẲNG, NGAY NGẮN: Ngay thẳng không lộn xộn hay cong quẹo hoặc ngã nghiêng.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)