🌟 불한당 (不汗黨)

Danh từ  

1. 돌아다니며 남의 재물을 빼앗는 사람들의 무리.

1. NHÓM CÔN ĐỒ, NHÓM CƯỚP GIẬT: Băng nhóm những kẻ đi loanh quanh và cướp giật tài sản người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불한당 노릇.
    Being an impostor.
  • 불한당이 오다.
    Bullshit comes.
  • 불한당을 만나다.
    Meet the rebellion.
  • 불한당을 신고하다.
    Report an injustice.
  • 불한당에게 당하다.
    Defeat by an impenetrable party.
  • 시장의 상점들을 터는 불한당 때문에 상인들의 마음고생이 심했다.
    The merchants were troubled by the impunity of opening the shops in the market.
  • 김 씨는 거리에서 여러 명의 불한당을 만나 갖고 있던 돈을 모두 빼앗겼다.
    Mr. kim met with several impenetrable people on the street and lost all his money.

2. 남을 자주 괴롭히며 나쁜 짓을 하고도 부끄러워할 줄 모르는 사람들의 무리.

2. BĂNG ĐẢNG DU CÔN: Băng nhóm những kẻ hay phá rối người khác và làm việc xấu mà không biết xấu hổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 못된 불한당.
    A wicked rogue.
  • 불한당을 만나다.
    Meet the rebellion.
  • 불한당을 피하다.
    Avoid injustice.
  • 불한당에게 당하다.
    Defeat by an impenetrable party.
  • 불한당으로 불리다.
    Called the rebellion.
  • 민준은 불한당에게 흠씬 얻어맞고 기절해 버렸다.
    Minjun was knocked out by the injustice.
  • 김 씨는 툭하면 사람들을 괴롭히고 여자들을 희롱하는 불한당 같은 인간이다.
    Mr. kim is such a scoundrel who often harasses people and makes fun of women.
  • 어이, 할아버지! 저리 좀 비켜!
    Hey, grandpa! get out of my way!
    이놈 완전 불한당이네?
    This guy's a total impudence, isn't he?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불한당 (불한당)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8)