🌟 붕어

Danh từ  

1. 몸이 넓적하고 등은 주로 누런빛을 띤 갈색이며 비늘이 큰, 민물에 사는 물고기.

1. CÁ CHÉP: Cá sống ở nước ngọt có thân dẹt, lưng chủ yếu có màu nâu nhạt điểm sắc vàng, vảy to.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 붕어 한 마리.
    One carp.
  • 붕어 낚시.
    Carp fishing.
  • 붕어 매운탕.
    Fish stew with fish.
  • 붕어를 낚다.
    Catch a carp.
  • 붕어를 잡다.
    Catch a carp.
  • 아버지는 강에서 잡은 붕어로 매운탕을 끓이셨다.
    My father boiled maeuntang with carp caught in the river.
  • 우리 집에 있는 연못 속에는 붕어 몇 마리가 살고 있었다.
    There were some carp living in the pond in my house.
  • 붕어는 몇 마리 낚았어?
    How many carp did you catch?
    열 마리나 낚았어.
    I caught ten.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 붕어 (붕ː어)

🗣️ 붕어 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46)