🌟 붕어

Danh từ  

1. 몸이 넓적하고 등은 주로 누런빛을 띤 갈색이며 비늘이 큰, 민물에 사는 물고기.

1. CÁ CHÉP: Cá sống ở nước ngọt có thân dẹt, lưng chủ yếu có màu nâu nhạt điểm sắc vàng, vảy to.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 붕어 한 마리.
    One carp.
  • Google translate 붕어 낚시.
    Carp fishing.
  • Google translate 붕어 매운탕.
    Fish stew with fish.
  • Google translate 붕어를 낚다.
    Catch a carp.
  • Google translate 붕어를 잡다.
    Catch a carp.
  • Google translate 아버지는 강에서 잡은 붕어로 매운탕을 끓이셨다.
    My father boiled maeuntang with carp caught in the river.
  • Google translate 우리 집에 있는 연못 속에는 붕어 몇 마리가 살고 있었다.
    There were some carp living in the pond in my house.
  • Google translate 붕어는 몇 마리 낚았어?
    How many carp did you catch?
    Google translate 열 마리나 낚았어.
    I caught ten.

붕어: crucian carp,ふな【鮒】,carassin,carpa,شبوط,хэлтэг загас,cá chép,ปลาคาร์พ,ikan karper,карась,鲫鱼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 붕어 (붕ː어)

🗣️ 붕어 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160)