🌟 붕어
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 붕어 (
붕ː어
)
🗣️ 붕어 @ Ví dụ cụ thể
- 아버지는 붕어 낚시를 할 때 떡밥으로 깻묵을 사용하신다. [깻묵]
- 낚싯줄을 던지자마자 붕어 한 마리를 낚았다. [낚다]
- 피라미와 붕어, 잉어는 민물에 산다. [민물]
- 어젯밤에 밤낚시를 가신 아버지는 붕어 몇 마리를 잡아 오셨다. [밤낚시]
- 지수는 얼음판 붕어 민물낚시를 이번에 처음 해 보았다. [민물낚시]
- 하천의 주변에는 땅이 비옥하여 넓은 농경지가 형성되어 있으며, 붕어 등을 잡는 민물낚시가 성행한다 [민물낚시]
- 붕어 낚시꾼. [낚시꾼]
- 어부는 조심스럽게 붕어 입에서 낚싯바늘을 떼 내었다. [낚싯바늘]
- 여보, 내가 붕어 새끼 몇 마리를 사 왔는데 어디에 놓고 기를까요? [어항 (魚缸)]
🌷 ㅂㅇ: Initial sound 붕어
-
ㅂㅇ (
병원
)
: 시설을 갖추고 의사와 간호사가 병든 사람을 치료해 주는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH VIỆN: Nơi có các thiết bị và các bác sỹ, y tá chữa trị cho người bệnh. -
ㅂㅇ (
배우
)
: 영화나 연극, 드라마 등에 나오는 인물의 역할을 맡아서 연기하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN: Người được giao vai trò của nhân vật xuất hiện trong phim, kịch hoặc phim truyền hình và diễn xuất vai đó. -
ㅂㅇ (
부엌
)
: 집에서 음식을 만들고 설거지를 하는 등 식사와 관련된 일을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẾP, GIAN BẾP: Nơi làm các việc liên quan đến bữa ăn như làm thức ăn và rửa bát ở trong nhà. -
ㅂㅇ (
부인
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác. -
ㅂㅇ (
불안
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT AN: Lòng không thoải mái và bồn chồn.
• Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160)