🌟 삼태기

Danh từ  

1. 가는 대나무나 짚 등으로 엮어 흙이나 쓰레기, 거름 등을 담아 나르는 데 쓰는 도구.

1. RỔ, RỔ TRE: Dụng cụ đan bằng tre mảnh hay rơm…, dùng để đựng và chuyển đi đất, rác hay phân...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삼태기를 만들다.
    Make a tripod.
  • 삼태기를 엮다.
    Weave a trident.
  • 삼태기를 지다.
    Defeat a trident.
  • 삼태기로 나르다.
    Carry in tripod.
  • 삼태기에 담다.
    Put it in a trident.
  • 할아버지는 짚을 엮어서 만든 삼태기에 거름을 담아 밭으로 나가셨다.
    Grandfather went out into the field with manure in the trident made of straw.
  • 나는 아궁이의 재를 삼태기에 담아 마당 밖에 버렸다.
    I put the ashes of the furnace in a trident and threw them outside the yard.
  • 그는 자갈을 잔뜩 담은 삼태기를 지고 힘들게 산을 올랐다.
    He climbed the mountain painfully, carrying a trident full of gravel.
  • 지영아, 삼태기에 여물 좀 가득 담아 오렴.
    Ji-young, bring the trident to full capacity.
    네, 이만큼이면 되죠?
    Yeah, this is enough, right?

2. 삼태기에 흙이나 쓰레기, 거름 등을 담아 그 분량을 세는 단위.

2. RỔ: Đơn vị đếm lượng đất, rác hay phân... chứa trong cái hốt rác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두세 삼태기.
    Two or three triceps.
  • 삼태기.
    A few trimester.
  • 삼태기.
    One tripod.
  • 당시는 돌을 나를 도구가 없어 하루 종일 날라도 겨우 두세 삼태기 정도 나를 수 있었다.
    Back then, the stone had no tools to fly, so i could only fly two or three times a day.
  • 그는 시주를 부탁하러 온 중의 등에 있는 망에 쌀 대신 흙을 한 삼태기 넣어 주며 중을 내쫓았다.
    While coming to ask for a sijoo, he kicked out the monk by putting a tripod of earth instead of rice into the net on his back.
  • 밭에 가서 흙 한 삼태기 퍼 오너라.
    Go to the field and fetch a trice of earth.
    삼태기 정도는 필요할 것 같은데요?
    I think we'll need two or three.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삼태기 (삼태기)

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)