🌟 사이즈 (size)
☆☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Hình dạng Dáng vẻ bề ngoài
📚 Variant: • 싸이즈
🗣️ 사이즈 (size) @ Ví dụ cụ thể
- 히프 사이즈. [히프 (hip)]
- 지수는 허리와 히프 사이즈에 맞추어서 바지를 샀다. [히프 (hip)]
- 중형 사이즈. [중형 (中型)]
- 사이즈 소. [소 (小)]
- 갈비찜 사이즈는 어떻게 하시겠어요? [소 (小)]
- 사이즈 최소화. [최소화 (最小化)]
- 더 작은 사이즈 보여 드릴까요? [할딱거리다]
- 사이즈 교환. [교환 (交換)]
- 나는 해외에서 사이즈 표기법을 볼 줄 몰라 옷을 살 수 없었다. [표기법 (表記法)]
- 응. 내가 잠버릇이 험해서 가장 큰 사이즈 매트로 했어. [매트 (mat)]
- 허리 사이즈. [허리]
- 사이즈 교환하시려고요? [줄줄]
- 대 사이즈. [대 (大)]
- 나는 키가 커서 대 사이즈의 옷을 입어야 한다. [대 (大)]
- 이 구두 230 사이즈 있나요? [인기 (人氣)]
- 죄송하지만, 그 구두가 인기 상품이라 230 사이즈는 품절이에요. [인기 (人氣)]
- 중간치 사이즈. [중간치 (中間치)]
🌷 ㅅㅇㅈ: Initial sound 사이즈
-
ㅅㅇㅈ (
사이즈
)
: 옷이나 신발 등의 크기나 치수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KÍCH CỠ: Chỉ số hay độ lớn của quần áo hoặc giày dép. -
ㅅㅇㅈ (
수영장
)
: 헤엄을 치면서 놀거나 수영 경기를 할 수 있도록 시설을 갖춘 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỒ BƠI, BỂ BƠI: Nơi chứa nước để người ta bơi lội hoặc nơi diễn ra các cuộc thi bơi lội. -
ㅅㅇㅈ (
실용적
)
: 실제적인 쓸모가 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỰC TIỄN, TÍNH THIẾT THỰC: Sự có ích và thuộc về thực tế. -
ㅅㅇㅈ (
사용자
)
: 물건이나 시설 등을 쓰는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI SỬ DỤNG: Người dùng đồ vật hay thiết bị... -
ㅅㅇㅈ (
실용적
)
: 실제적인 쓸모가 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỰC DỤNG, MANG TÍNH THIẾT THỰC: Có công dụng mang tính thực tế. -
ㅅㅇㅈ (
사업자
)
: 전문적으로 사업을 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI KINH DOANH: Người chuyên làm kinh doanh. -
ㅅㅇㅈ (
송아지
)
: 어린 소.
☆☆
Danh từ
🌏 CON BÊ: Con bò con. -
ㅅㅇㅈ (
수용자
)
: 사람, 사물, 정보 등을 선택하여 사용하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI DÙNG, NGƯỜI SỬ DỤNG: Người chọn lựa sử dụng con người, sự vật, thông tin… -
ㅅㅇㅈ (
소유자
)
: 어떤 성질이나 능력을 가지고 있는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI SỞ HỮU: Người có tính chất hay năng lực nào đó. -
ㅅㅇㅈ (
섬유질
)
: 식물에 있는 섬유의 주된 성분을 이루는 물질.
☆
Danh từ
🌏 CHẤT XƠ: Vật chất tạo thành thành phần chính của xơ có trong thực vật. -
ㅅㅇㅈ (
상업적
)
: 상품을 파는 경제 활동을 통하여 이익을 얻는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THƯƠNG NGHIỆP, TÍNH KINH DOANH, TÍNH THƯƠNG MẠI: Việc thu lợi nhuận thông qua hoạt động kinh tế bán sản phẩm. -
ㅅㅇㅈ (
상업적
)
: 상품을 파는 경제 활동을 통하여 이익을 얻는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THƯƠNG NGHIỆP, MANG TÍNH THƯƠNG MẠI: Thu lợi nhuận thông qua hoạt động kinh tế bán sản phẩm. -
ㅅㅇㅈ (
실업자
)
: 직업이 없거나 직업을 잃은 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI THẤT NGHIỆP: Người không có nghề nghiệp hoặc mất việc. -
ㅅㅇㅈ (
사업주
)
: 사업의 소유주.
☆
Danh từ
🌏 CHỦ DOANH NGHIỆP: Người sở hữu của doanh nghiệp.
• Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197)