🌟 사이즈 (size)

☆☆☆   Danh từ  

1. 옷이나 신발 등의 크기나 치수.

1. KÍCH CỠ: Chỉ số hay độ lớn của quần áo hoặc giày dép.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신발 사이즈.
    Shoe size.
  • Google translate 허리 사이즈.
    Waist size.
  • Google translate 넉넉한 사이즈.
    A generous size.
  • Google translate 정확한 사이즈.
    The exact size.
  • Google translate 사이즈가 맞다.
    Size fits.
  • Google translate 사이즈가 없다.
    No size.
  • Google translate 사이즈를 고르다.
    Choose a size.
  • Google translate 사이즈를 대다.
    Size up.
  • Google translate 사이즈를 재다.
    Measure the size.
  • Google translate 사이즈를 줄이다.
    Reduce size.
  • Google translate 다이어트에 성공한 우리 언니는 매우 작은 사이즈의 바지도 입을 수 있게 되었다.
    My sister, who succeeded in dieting, became able to wear very small pants.
  • Google translate 성장이 빠른 아이들의 옷은 딱 맞는 사이즈보다는 조금 큰 것으로 사는 것이 좋다.
    It is better to buy children's clothes a little larger than just the right size.
  • Google translate 이 구두를 사고 싶은데요, 제 발에 맞는 사이즈로 한번 신어 볼 수 있을까요?
    I'd like to buy these shoes, can i try them on in a size that fits my feet?
    Google translate 네, 손님. 여기 있습니다.
    Yes, sir. here you go.
Từ tham khảo 크기: 사물의 부피, 넓이, 양 등이 큰 정도.

사이즈: size; measurement,サイズ,taille, grandeur, pointure, dimension,talla, tamaño,حجم,хэмжээ,kích cỡ,ขนาด, เบอร์, ความเล็กใหญ่, ความสั้นยาว, รูปร่าง,ukuran, nomor,размер,尺寸,号,尺码,


📚 thể loại: Hình dạng   Dáng vẻ bề ngoài  
📚 Variant: 싸이즈

🗣️ 사이즈 (size) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)