🌟 사포 (沙布/砂布)

Danh từ  

1. 물체의 표면을 문질러 매끄럽게 닦는 데에 쓰는, 모래나 유리 가루 등을 발라 붙인 천이나 종이.

1. VẢI NHÁM, GIẤY NHÁM: Vải hoặc giấy có dính cát hoặc bột thủy tinh dùng để chà xát hoặc kỳ cọ bề mặt của vật thể để làm cho trơn nhẵn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사포 한 조각.
    A piece of sandpaper.
  • 사포를 이용하다.
    Use a sandpaper.
  • 사포를 자르다.
    Cut the sandpaper.
  • 사포를 활용하다.
    Use a gun.
  • 사포로 다듬다.
    Trim with sandpaper.
  • 사포로 닦다.
    Wipe with sandpaper.
  • 사포로 문지르다.
    Rub with sandpaper.
  • 형은 사포를 이용해 가구의 거친 면을 다듬었다.
    The older brother used sandpaper to trim the rough side of the furniture.
  • 아빠는 탁자를 사포로 문질러서 매끄럽게 만들었다.
    Dad sanded the table to make it smooth.
  • 맨손으로 사포를 가지고 무리하게 문지르다가 사포가 찢어져 손을 다쳤다.
    While forcibly rubbing with the sandpaper with bare hands, the sandpaper tore and hurt its hand.
  • 그래서 책상 페인트칠은 끝낸 거야?
    Is that why you finished painting the desk?
    아니요. 페인트를 칠하기 전에 나무를 사포로 다듬어 부드럽게 만들어야 한대요.
    No. they say you need to sand down the wood to soften it before applying the paint.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사포 (사포)

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121)