🌟 동등하다 (同等 하다)

Tính từ  

1. 등급이나 정도가 같다.

1. ĐỒNG ĐẲNG: Đẳng cấp hay mức độ giống nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동등한 권리.
    Equal rights.
  • 동등한 권위.
    Equal authority.
  • 동등한 입장.
    Equal position.
  • 동등한 조건.
    Equivalent conditions.
  • 동등한 처지.
    Equal position.
  • 동등하게 대우하다.
    Treat equally.
  • 동등하게 대접하다.
    Treat equally.
  • 남녀가 동등하다.
    Men and women are equal.
  • 노사가 동등하다.
    Labor and management are equal.
  • 남성과 여성이 동등한 지위를 갖게 된 건 불과 몇십 년 전의 일이다.
    It was only a few decades ago that men and women had equal status.
  • 이 사회는 어떤 인종의 사람이든 차별 없이 동등하게 대우한다.
    This society treats people of any race equally without discrimination.
  • 부부 사이에 갈등이 있을 때는 어떻게 해결하세요?
    What do you do when there is a conflict between a couple?
    저희는 부부가 동등한 위치에서 대화를 하며 문제를 해결해 나가요.
    We solve the problem by talking to the couple on an equal footing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동등하다 (동등하다) 동등한 (동등한) 동등하여 (동등하여) 동등해 (동등해) 동등하니 (동등하니) 동등합니다 (동등함니다)
📚 Từ phái sinh: 동등(同等): 등급이나 정도가 같음. 또는 그런 등급이나 정도.

🗣️ 동등하다 (同等 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52)