🌟 동등하다 (同等 하다)

Tính từ  

1. 등급이나 정도가 같다.

1. ĐỒNG ĐẲNG: Đẳng cấp hay mức độ giống nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동등한 권리.
    Equal rights.
  • Google translate 동등한 권위.
    Equal authority.
  • Google translate 동등한 입장.
    Equal position.
  • Google translate 동등한 조건.
    Equivalent conditions.
  • Google translate 동등한 처지.
    Equal position.
  • Google translate 동등하게 대우하다.
    Treat equally.
  • Google translate 동등하게 대접하다.
    Treat equally.
  • Google translate 남녀가 동등하다.
    Men and women are equal.
  • Google translate 노사가 동등하다.
    Labor and management are equal.
  • Google translate 남성과 여성이 동등한 지위를 갖게 된 건 불과 몇십 년 전의 일이다.
    It was only a few decades ago that men and women had equal status.
  • Google translate 이 사회는 어떤 인종의 사람이든 차별 없이 동등하게 대우한다.
    This society treats people of any race equally without discrimination.
  • Google translate 부부 사이에 갈등이 있을 때는 어떻게 해결하세요?
    What do you do when there is a conflict between a couple?
    Google translate 저희는 부부가 동등한 위치에서 대화를 하며 문제를 해결해 나가요.
    We solve the problem by talking to the couple on an equal footing.

동등하다: equal,どうとうだ【同等だ】,égal, équivalent, qui est sur un pied d'égalité avec, qui est du même niveau que,igual, equivalente,متماثل,тэгш, тэнцүү, тэгшхэн, адил, адилхан,đồng đẳng,เสมอภาค, เท่าเทียม, เท่ากัน, ทัดเทียม, มีดุลภาค,setingkat, setara,тождественный; равноправный; эквивалентный; равный,同等,平等,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동등하다 (동등하다) 동등한 (동등한) 동등하여 (동등하여) 동등해 (동등해) 동등하니 (동등하니) 동등합니다 (동등함니다)
📚 Từ phái sinh: 동등(同等): 등급이나 정도가 같음. 또는 그런 등급이나 정도.

🗣️ 동등하다 (同等 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160)