🌟 사양 (斜陽)

Danh từ  

1. 저녁때의 햇빛. 또는 저녁때의 지는 해.

1. TÀ DƯƠNG, ÁNH HOÀNG HÔN, MẶT TRỜI LẶN: Ánh mặt trời lúc mờ tối. Hoặc mặt trời lặn lúc tối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 붉은 사양.
    Red specification.
  • 사양이 보이다.
    See specifications.
  • 사양이 비치다.
    Specifications shine.
  • 사양이 아름답다.
    Specifications are beautiful.
  • 사양으로 물들다.
    Colored by specifications.
  • 사양이 서산으로 넘어가고 어둠이 깔렸다.
    Specifications went over to seosan and darkness fell.
  • 나는 서녘으로 저무는 사양을 오래도록 바라보았다.
    I looked long and long at the specifications that lay in the west.
  • 하늘이 붉게 물들어서 정말 예쁘군요.
    The sky is so red that it's really pretty.
    저도 이맘때의 사양을 정말 좋아합니다.
    I love the specifications of this time of year.
Từ đồng nghĩa 낙조(落照): 저녁에 지는 해와 그 주위로 퍼지는 붉은빛.
Từ đồng nghĩa 석양(夕陽): 저녁때의 햇빛. 또는 저녁때의 지는 해., 저녁때의 해가 질 무렵., (비…

2. (비유적으로) 새로운 것에 밀려 점점 몰락해 감.

2. SỰ SUY TÀN, SỰ SUY YẾU: (cách nói ẩn dụ) Việc dần suy yếu do bị đẩy lùi bởi điều mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문화의 사양.
    Specifications of culture.
  • 사양 기술.
    Specification technology.
  • 사양 산업.
    Specifications industry.
  • 사양 직종.
    Specified occupation.
  • 사양의 길.
    The path of specification.
  • 전자 매체의 발달로 출판계는 이제 사양 산업이 되었다.
    With the development of electronic media, the publishing world has now become a specification industry.
  • 최신 기술을 따라가지 못한 전자 업체는 사양의 길로 접어들었다.
    The electronics company that failed to keep up with the latest technology has entered the specification path.
  • 요즘 대학교에서 철학을 공부하는 학생들은 찾기 힘듭니다.
    It is hard to find students studying philosophy at university these days.
    철학이 사양의 학문이 될까 봐 걱정이네요.
    I'm afraid philosophy will become the study of specification.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사양 (사양)
📚 Từ phái sinh: 사양하다: (비유적으로) 새로운 것에 밀려 점점 몰락해 가다., 알맞은 영양소를 공급하여…

🗣️ 사양 (斜陽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47)