🌟 삼겹살 (三 겹살)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 삼겹살 (
삼겹쌀
)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn Gọi món
🗣️ 삼겹살 (三 겹살) @ Ví dụ cụ thể
- 오늘 저녁은 삼겹살 어때? [-으라던데]
- 네. 삼겹살 오 인분 주세요. [인분 (人分)]
- 삼겹살 한 점. [점 (點)]
- 그는 잘 익은 삼겹살 한 점을 상추에 싸서 맛있게 먹고 있었다. [점 (點)]
- 삼겹살 좀 그만 뒤적여라. [뒤적이다]
- 엄마, 오늘 저녁은 삼겹살 구워 먹어요. [육류 (肉類)]
- 아주머니, 삼겹살 일 킬로만 주세요. [킬로 (kilo)]
- 승규는 저녁에 삼겹살 2인분에 냉면 두 사리를 먹었다. [사리]
- 어제 지수와 둘이서 삼겹살 오 인분을 먹었어. [놀라움]
- 냉동실에 고기 좀 있지? 오늘 저녁에 삼겹살 구워 먹을까? [해동되다 (解凍되다)]
- 냉면으로 할까 했는데 지수가 삼겹살 먹자고 벅벅 우겨 가지고. [벅벅]
- 고깃집 앞을 지나가자 삼겹살 굽는 냄새 때문에 더욱 배가 고파졌다. [고깃집]
🌷 ㅅㄱㅅ: Initial sound 삼겹살
-
ㅅㄱㅅ (
삼겹살
)
: 비계와 살이 세 겹으로 되어 있는, 돼지의 가슴 부분 살.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAMGYEOPSAL; THỊT BA CHỈ: Phần thịt ở bụng con lợn (heo) có mỡ và thịt nạc tạo thành ba lớp. -
ㅅㄱㅅ (
생김새
)
: 생긴 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 DIỆN MẠO, TƯỚNG MẠO: Hình dạng sinh ra. -
ㅅㄱㅅ (
심각성
)
: 매우 깊고 중대하며 절박한 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGHIÊM TRỌNG, TÍNH TRẦM TRỌNG: Tính chất rất sâu sắc, quan trọng và nan giải. -
ㅅㄱㅅ (
소개서
)
: 어떤 사람이나 사물을 다른 사람에게 소개하는 내용의 편지나 문서.
☆
Danh từ
🌏 BẢN GIỚI THIỆU, THƯ GIỚI THIỆU: Văn bản hay bức thư có nội dung giải thích với người khác để (người ấy) biết rõ về người hoặc sự vật nào đó. -
ㅅㄱㅅ (
선교사
)
: 종교를 널리 전하여 퍼뜨리는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI TRUYỀN GIÁO: Người truyền bá tôn giáo một cách rộng rãi.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52)