🌟 사립문 (사립 門)

Danh từ  

1. 나뭇가지를 엮어서 만든 문.

1. SARIPMUN; CỔNG RÀO CÂY, CỔNG TRE: Cổng đan bằng cành cây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시골집 사립문.
    A country house private gate.
  • 초가집 사립문.
    Superhouse private door.
  • 사립문을 걸다.
    Put up a private door.
  • 사립문을 넘다.
    Cross a private gate.
  • 사립문을 닫다.
    Close private doors.
  • 사립문을 열다.
    Open a private door.
  • 사립문으로 들어가다.
    Enter a private gate.
  • 기와집의 거창한 대문보다 나뭇가지를 엮어서 만든 초가집의 사립문이 더 정감 있다.
    The private gate of a thatched cottage made of twigs is more refined than the grand gate of a tile-roofed house.
  • 옛날 농촌에는 대문이 없거나 사립문을 단 집이 대부분이어서 이웃끼리 부담 없이 드나들었다.
    In the old countryside, there were no gates or most houses with private doors, so the neighbors went in and out without any burden.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사립문 (사림문)

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Luật (42) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204)