🌟 사립문 (사립 門)

Danh từ  

1. 나뭇가지를 엮어서 만든 문.

1. SARIPMUN; CỔNG RÀO CÂY, CỔNG TRE: Cổng đan bằng cành cây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시골집 사립문.
    A country house private gate.
  • Google translate 초가집 사립문.
    Superhouse private door.
  • Google translate 사립문을 걸다.
    Put up a private door.
  • Google translate 사립문을 넘다.
    Cross a private gate.
  • Google translate 사립문을 닫다.
    Close private doors.
  • Google translate 사립문을 열다.
    Open a private door.
  • Google translate 사립문으로 들어가다.
    Enter a private gate.
  • Google translate 기와집의 거창한 대문보다 나뭇가지를 엮어서 만든 초가집의 사립문이 더 정감 있다.
    The private gate of a thatched cottage made of twigs is more refined than the grand gate of a tile-roofed house.
  • Google translate 옛날 농촌에는 대문이 없거나 사립문을 단 집이 대부분이어서 이웃끼리 부담 없이 드나들었다.
    In the old countryside, there were no gates or most houses with private doors, so the neighbors went in and out without any burden.

사립문: sarimmun,しおりど【枝折り戸】,sarimmun, porte en brindilles, porte en branchages,sarimmun, puerta de fibra natural, puerta de esparto,ساريب مون,мөчрөн хаалга,saripmun; cổng rào cây, cổng tre,ซาริบมุน,pintu ranting, pintu semak belukar,сариммун,柴门,柴扉,篱笆门,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사립문 (사림문)

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99)