🌟 사립문 (사립 門)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사립문 (
사림문
)
🌷 ㅅㄹㅁ: Initial sound 사립문
-
ㅅㄹㅁ (
세련미
)
: 어떤 것이 서투르거나 어색한 느낌 없이 훌륭하고 능숙한 데서 느껴지는 맛.
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP THANH LỊCH, VẺ ĐẸP TAO NHÃ: Cái nào đó không đem lại cảm giác vội vã hoặc lóng ngóng mà được cảm nhận về sự thuần thục và giỏi giang. -
ㅅㄹㅁ (
세례명
)
: 가톨릭에서, 신자가 세례를 받을 때 붙는 이름.
Danh từ
🌏 TÊN THÁNH: Tên được đặt khi tín đồ được làm lễ rửa tội, trong đạo Thiên Chúa. -
ㅅㄹㅁ (
사립문
)
: 나뭇가지를 엮어서 만든 문.
Danh từ
🌏 SARIPMUN; CỔNG RÀO CÂY, CỔNG TRE: Cổng đan bằng cành cây. -
ㅅㄹㅁ (
세라믹
)
: 높은 온도에서 구워 만든 유리, 도자기, 시멘트 등의 고체 재료.
Danh từ
🌏 VẬT LIỆU GỐM SỨ: Nguyên liệu thể rắn như kính, sứ, xi măng ...được nung ở nhiệt độ cao tạo nên.
• Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99)