🌟 뻣뻣하다

Tính từ  

1. 어떤 물체가 부드럽지 않고 굳고 단단하다.

1. CỨNG, CỨNG NGẮT: Vật thể nào đó không mềm mà thô và cứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뻣뻣하게 경직되다.
    Stiff stiff.
  • 뻣뻣하게 풀을 먹이다.
    To starch stiffly.
  • 몸이 뻣뻣하다.
    Be stiff in body.
  • 허리가 뻣뻣하다.
    The waist is stiff.
  • 몸이 뻣뻣한 지수는 유연하게 운동을 할 수 없었다.
    The stiff index could not exercise flexibly.
  • 멋쟁이셨던 할아버지께서는 항상 옷깃에 뻣뻣하게 풀을 먹여서 옷깃을 세우고 다니셨다고 한다.
    Grandfather, who used to be a stylish man, was always said to have been grazing his collar stiffly.
  • 어젯밤에 잠을 잘 못 잤는지 목이 뻣뻣하네. 목을 돌리기도 힘들어.
    I guess i didn't sleep well last night. my throat is stiff. it's hard to turn your neck.
    나도 자주 그러는데 몇 시간 지나고 나면 괜찮아지더라고.
    I do that a lot, but after a few hours, i feel better.
Từ tham khảo 빳빳하다: 물체가 구부러진 데 없이 곧고 단단하다., 태도나 성격이 굽힘이 없다.

2. 성격이나 태도 등이 고분고분하지 않고 딱딱하다.

2. CỘC CẰN, CAU CÓ: Tính cách hay thái độ... không mềm mại nhẹ nhàng mà cứng nhắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뻣뻣한 말투.
    A stiff tone of speech.
  • 뻣뻣한 태도.
    Stiff attitude.
  • 뻣뻣하게 굴다.
    Be stiff.
  • 뻣뻣하게 나오다.
    Come stiff.
  • 뻣뻣하게 대하다.
    Be stiff.
  • 사춘기 아이들은 대부분 어른들에게 뻣뻣하게 대한다.
    Adolescence children are mostly stiff to adults.
  • 보통 남자들의 말투가 여자들의 말투보다 뻣뻣하다고 생각한다.
    I think the usual men's way of speaking is more stiff than women'.
  • 오늘 명품 매장에 들어갔는데 점원들 태도가 너무 뻣뻣해서 기분 나쁠 정도였어.
    I went into a luxury store today, and the clerks' attitude was so stiff that i felt bad.
    그 직원들 교육 좀 다시 받아야겠네.
    I need to retrain those employees.
Từ tham khảo 빳빳하다: 물체가 구부러진 데 없이 곧고 단단하다., 태도나 성격이 굽힘이 없다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뻣뻣하다 (뻗뻐타다) 뻣뻣한 (뻗뻐탄) 뻣뻣하여 (뻗뻐타여) 뻣뻣해 (뻗뻐태) 뻣뻣하니 (뻗뻐타니) 뻣뻣합니다 (뻗뻐탐니다)


🗣️ 뻣뻣하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 뻣뻣하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Du lịch (98)