🌟 메다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 메다 (
메ː다
) • 메어 (메어
) 메 (메ː
) • 메니 (메ː니
) • 메는 (메는
) 멘 (멘
) • 멥니다 (멤니다
)
📚 Từ phái sinh: • 메이다: ‘메다’의 피동사., ‘메다’의 피동사., 뚫려 있거나 비어 있는 곳이 막히거나…
📚 thể loại: Cảm giác Dáng vẻ bề ngoài
🗣️ 메다 @ Ví dụ cụ thể
- 양어깨에 메다. [양어깨 (兩어깨)]
- 상여를 메다. [상여 (喪輿)]
- 꽃상여를 메다. [꽃상여 (꽃喪輿)]
- 자루를 메다. [자루]
- 아코디언을 어깨에 메다. [아코디언 (accordion)]
- 군장을 메다. [군장 (軍裝)]
- 산소통을 메다. [산소통 (酸素桶)]
- 망태기를 메다. [망태기 (網태기)]
- 멜빵을 둘러메다. [멜빵]
- 멜빵을 메다. [멜빵]
- 멜빵을 메다. [멜빵]
- 가마를 메다. [가마]
- 달랑 메다. [달랑]
- 목이 메다. [목]
- 가방을 메다. [가방]
- 바랑을 메다. [바랑]
- 배낭을 메다. [배낭 (背囊)]
- 핸드백을 메다. [핸드백 (handbag)]
- 똥통을 메다. [똥통 (똥桶)]
- 보따리를 메다. [보따리 (褓따리)]
- 숄더백을 메다. [숄더백 (shoulderbag)]
- 체를 메다. [체]
- 쟁기를 메다. [쟁기]
- 따발총을 메다. [따발총 (따발銃)]
- 책가방을 메다. [책가방 (冊가방)]
- 추슬러 메다. [추스르다]
- 총을 메다. [총 (銃)]
- 이랑을 메다. [이랑]
- 괭이를 메다. [괭이]
- 물지게를 메다. [물지게]
- 괴나리봇짐을 둘러메다. [괴나리봇짐 (괴나리褓짐)]
- 괴나리봇짐을 메다. [괴나리봇짐 (괴나리褓짐)]
🌷 ㅁㄷ: Initial sound 메다
-
ㅁㄷ (
말다
)
: 어떤 일이나 행동을 하지 않거나 그만두다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỪNG, THÔI: Không làm hoặc bỏ việc hay hành động nào đó. -
ㅁㄷ (
믿다
)
: 무엇이 맞거나 사실이라고 생각하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TIN: Nghĩ rằng cái gì đó đúng hoặc là sự thật. -
ㅁㄷ (
밀다
)
: 무엇을 움직이기 위해 원하는 방향의 반대쪽에서 힘을 가하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐẨY: Dốc sức từ phía đối diện mong muốn nhằm dịch chuyển cái gì đó. -
ㅁㄷ (
많다
)
: 수나 양, 정도 등이 일정한 기준을 넘다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHIỀU: Số, lượng hay mức độ vượt quá tiêu chuẩn nhất định. -
ㅁㄷ (
맞다
)
: 문제에 대한 답이 틀리지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐÚNG: Giải đáp về đề bài không sai. -
ㅁㄷ (
매달
)
: 각각의 달마다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỖI THÁNG: mỗi tháng một. -
ㅁㄷ (
맑다
)
: 지저분하고 더러운 것이 섞이지 않아 깨끗하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TRONG: Sạch sẽ mà không bị lẫn cái gì bừa bộn và bẩn thỉu. -
ㅁㄷ (
매달
)
: 한 달 한 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÀNG THÁNG, MỖI THÁNG: Từng tháng từng tháng. -
ㅁㄷ (
맵다
)
: 고추나 겨자처럼 맛이 화끈하고 혀끝을 쏘는 느낌이 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CAY: Cảm thấy vị nóng bỏng và nhói ở đầu lưỡi như ớt hay mù tạt. -
ㅁㄷ (
먹다
)
: 음식 등을 입을 통하여 배 속에 들여보내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĂN: Cho thức ăn… vào trong bụng qua đường miệng. -
ㅁㄷ (
멀다
)
: 두 곳 사이의 떨어진 거리가 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XA: Khoảng cách lớn giữa hai địa điểm. -
ㅁㄷ (
모두
)
: 빠짐없이 다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỌI: Tất cả mà không bỏ sót . -
ㅁㄷ (
메다
)
: 물건을 어깨나 등에 올려놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐEO, GÙI: Đưa đồ vật đặt lên lưng hay vai. -
ㅁㄷ (
만두
)
: 밀가루를 반죽하여 얇게 민 후 그 위에 다진 고기나 야채 등 여러 가지 음식을 넣고 빚은 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁNH BAO, BÁNH MÀN THẦU: Món ăn được làm từ bột mì nhào, lặn mỏng, sau đó cho nhiều loại thức ăn như rau, thị băm nhuyễn lên trên đó. -
ㅁㄷ (
묻다
)
: 대답이나 설명을 요구하며 말하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 HỎI: Nói để yêu cầu câu trả lời hoặc sự giải thích. -
ㅁㄷ (
매다
)
: 따로 떨어지거나 풀어지지 않도록 끈이나 줄의 두 끝을 서로 묶다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CỘT, BUỘC, THẮT: Cột hai đầu của dây thừng hay dây vào nhau để không bị tách rời hay tuột ra. -
ㅁㄷ (
마당
)
: 집에 딸려 있는 평평하고 비어 있는 땅.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÂN: Mảnh đất trống và bằng phẳng gắn với căn nhà. -
ㅁㄷ (
모든
)
: 빠지거나 남는 것 없이 전부인.
☆☆☆
Định từ
🌏 TẤT CẢ, TOÀN BỘ: Là toàn bộ mà không bỏ sót hay còn lại. -
ㅁㄷ (
모두
)
: 남거나 빠진 것이 없는 전체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẤT CẢ, TOÀN THỂ: Toàn bộ không chừa lại hay không sót cái nào.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155)