🌟 메다

☆☆☆   Động từ  

1. 물건을 어깨나 등에 올려놓다.

1. ĐEO, GÙI: Đưa đồ vật đặt lên lưng hay vai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가방을 메다.
    Carry a bag.
  • Google translate 배낭을 메다.
    Carry a backpack.
  • Google translate 지게를 메다.
    Carry a fork in one's hand.
  • Google translate 총을 메다.
    Carry a gun.
  • Google translate 어깨에 메다.
    To shoulder.
  • Google translate 군인들은 모두 어깨에 총을 메고 있었다.
    The soldiers all had guns on their shoulders.
  • Google translate 너무 무거운 가방을 메고 다니면 허리 건강에 좋지 않다.
    Carrying a bag that is too heavy is not good for your back health.
  • Google translate 학교도 끝났는데 책가방 메고 어디를 가니?
    Where are you going with your backpack when school is over?
    Google translate 학원에 가야 돼.
    I have to go to the academy.

메다: shoulder; carry on one's shoulder,かつぐ【担ぐ】。になう【担う】。せおう【背負う】,porter quelque chose (sur l'épaule, sur le dos),cargar,يحمل,үүрэх, зүүх,đeo, gùi,แบก, สะพาย, หาม,memikul, menggantungkan,накинуть на плечо; нести на плечах,背,扛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 메다 (메ː다) 메어 (메어) (메ː) 메니 (메ː니) 메는 (메는) () 멥니다 (멤니다)
📚 Từ phái sinh: 메이다: ‘메다’의 피동사., ‘메다’의 피동사., 뚫려 있거나 비어 있는 곳이 막히거나…
📚 thể loại: Cảm giác   Dáng vẻ bề ngoài  

🗣️ 메다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138)