🌟 설경 (雪景)

Danh từ  

1. 눈이 내리는 경치. 또는 눈이 내려서 쌓인 경치.

1. CẢNH TUYẾT RƠI, CẢNH TUYẾT PHỦ: Phong cảnh tuyết rơi. Hoặc phong cảnh tuyết phủ trắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 겨울의 설경.
    Snowpiercer of winter.
  • 아름다운 설경.
    Beautiful snow.
  • 설경을 감상하다.
    Watch the snow.
  • 설경을 즐기다.
    Enjoy the snow scene.
  • 눈 내리는 설경은 마치 한 폭의 그림과도 같았다.
    Snowy snow was like a picture.
  • 폭설이 내린 후 설경을 즐기려는 사람들이 모두 이 지역으로 모여들었다.
    After the heavy snow, everyone who wanted to enjoy the snow scene gathered in this area.
  • 눈은 순식간에 산 전체를 하얗게 뒤덮어 버리며 아름다운 설경을 만들어 냈다.
    Snow instantly covered the whole mountain white, creating a beautiful snow scene.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설경 (설경)

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)