🌟 떠올리다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떠올리다 (
떠올리다
) • 떠올리어 (떠올리어
떠올리여
) • 떠올리니 ()
📚 Từ phái sinh: • 떠오르다: 위를 향하여 떠서 올라가다., 기억이 되살아나거나 생각이 나다., 얼굴에 어떤…
🗣️ 떠올리다 @ Giải nghĩa
- 떠올려- : (떠올려, 떠올려서, 떠올렸다, 떠올려라)→ 떠올리다
- 떠올리- : (떠올리고, 떠올리는데, 떠올리니, 떠올리면, 떠올린, 떠올리는, 떠올릴, 떠올립니다)→ 떠올리다
- 착상하다 (着想하다) : 어떤 일이나 창작의 바탕이 되는 중심 생각을 떠올리다.
- 연상하다 (聯想하다) : 어떤 사물을 보거나 듣거나 생각할 때 그것과 관련 있는 사물을 머릿속에 떠올리다.
🗣️ 떠올리다 @ Ví dụ cụ thể
- 유년을 떠올리다. [유년 (幼年)]
- 가만히 떠올리다. [가만히]
- 캠프파이어를 떠올리다. [캠프파이어 (campfire)]
- 말씀을 떠올리다. [말씀]
- 가상도를 떠올리다. [가상도 (假想圖)]
- 본고장을 떠올리다. [본고장 (本고장)]
- 친정어머니를 떠올리다. [친정어머니 (親庭어머니)]
- 황홀히 떠올리다. [황홀히 (恍惚/慌惚히)]
- 신선놀음을 떠올리다. [신선놀음 (神仙놀음)]
- 곰곰 떠올리다. [곰곰]
- 과거를 떠올리다. [과거 (過去)]
- 시상을 떠올리다. [시상 (詩想)]
- 생가를 떠올리다. [생가 (生家)]
- 전야를 떠올리다. [전야 (前夜)]
- 잔영을 떠올리다. [잔영 (殘影)]
- 모습을 떠올리다. [모습]
- 착상을 떠올리다. [착상 (着想)]
- 궤적을 떠올리다. [궤적 (軌跡/軌迹)]
- 과거사를 떠올리다. [과거사 (過去事)]
- 먼저를 떠올리다. [먼저]
- 향토를 떠올리다. [향토 (鄕土)]
- 청순을 떠올리다. [청순 (淸純)]
🌷 ㄸㅇㄹㄷ: Initial sound 떠올리다
-
ㄸㅇㄹㄷ (
떠오르다
)
: 위를 향하여 떠서 올라가다.
☆☆
Động từ
🌏 MỌC LÊN, NỔI LÊN, NẢY LÊN: Hướng lên trên và nổi lên. -
ㄸㅇㄹㄷ (
떠올리다
)
: 기억을 되살리거나 잘 생각나지 않던 것을 생각해 내다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỢT NHỚ RA: Làm sống dậy kí ức hay nhớ ra điều từng không nhớ rõ.
• Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365)