🌟 생겨나다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생겨나다 (
생겨나다
) • 생겨나 () • 생겨나니 ()
🗣️ 생겨나다 @ Giải nghĩa
- 나타나다 : 새로운 현상이나 사물이 등장하거나 생겨나다.
- 생겨나- : (생겨나고, 생겨나는데, 생겨나, 생겨나서, 생겨나니, 생겨나면, 생겨난, 생겨나는, 생겨날, 생겨납니다, 생겨났다, 생겨나라)→ 생겨나다
- 유래하다 (由來하다) : 사물이나 일이 생겨나다.
- 생성하다 (生成하다) : 없던 사물이 새로 생겨나다. 또는 사물이 생겨 이루어지게 하다.
- 생성되다 (生成되다) : 없던 사물이 새로 생겨나다.
- 발생하다 (發生하다) : 어떤 일이 일어나거나 사물이 생겨나다.
- 맺히다 : 열매나 꽃 등이 생겨나다.
- 괴어오르다 : 감정이나 기억이 가슴 속에서 자꾸 생겨나다.
- 찾아들다 : 어떠한 감정이나 상태, 현상 등이 생겨나다.
- 잇달다 : 어떤 사건이나 행동 등이 이어서 생겨나다.
- 잇따르다 : 어떤 사건이나 행동 등이 이어서 생겨나다.
- 우러나오다 : 생각이나 감정 등이 마음속에서 저절로 생겨나다.
- 나오다 : 어떤 근원에서 생겨나다.
- 우러나다 : 생각이나 감정 등이 마음속에서 저절로 생겨나다.
- 움트다 : 어떤 일이나 감정, 생각 등이 새롭게 생겨나다.
🗣️ 생겨나다 @ Ví dụ cụ thể
- 허망이 생겨나다. [허망 (虛妄)]
- 만유가 생겨나다. [만유 (萬有)]
- 경쟁적으로 생겨나다. [경쟁적 (競爭的)]
- 돌연변이가 생겨나다. [돌연변이 (突然變異)]
- 부산물이 생겨나다. [부산물 (副産物)]
🌷 ㅅㄱㄴㄷ: Initial sound 생겨나다
-
ㅅㄱㄴㄷ (
생각나다
)
: 새로운 생각이 머릿속에 떠오르다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGHĨ RA: Suy nghĩ mới hiện lên trong đầu. -
ㅅㄱㄴㄷ (
생겨나다
)
: 없던 것이 있게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 SINH RA, PHÁT SINH RA: Cái chưa từng có trở nên có.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197)