🌟 생겨나다

☆☆   Động từ  

1. 없던 것이 있게 되다.

1. SINH RA, PHÁT SINH RA: Cái chưa từng có trở nên có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모임이 생겨나다.
    A meeting takes place.
  • 문제가 생겨나다.
    Problems arise.
  • 반점이 생겨나다.
    Spot formation.
  • 습관이 생겨나다.
    Habits arise.
  • 여드름이 생겨나다.
    Acne develops.
  • 의구심이 생겨나다.
    Doubts arise.
  • 사람들이 사회 생활을 하는 과정에서 생겨나는 일들을 사회 현상이라 한다.
    What happens in the course of people's social life is called social phenomena.
  • 맞벌이 부부가 늘어나면서 어린이를 돌봐 주는 탁아 시설들이 생겨나고 있다.
    The growing number of working couples is creating day care facilities for children.
  • 피부에 붉은 반점들이 많이 생겨나기 시작했어요.
    There's a lot of red spots on the skin.
    언제부터 그런 증상이 있으셨어요? 가렵지는 않으신가요?
    Since when have you had such symptoms? isn't it itchy?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생겨나다 (생겨나다) 생겨나 () 생겨나니 ()


🗣️ 생겨나다 @ Giải nghĩa

🗣️ 생겨나다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197)